TOGAF® Standard — ADM Techniques¶
2. Nguyên tắc Kiến trúc (Architecture Principles)¶
Dựa trên các nguồn được cung cấp, dưới đây là giải thích chi tiết về "Architecture Principles" (Nguyên tắc Kiến trúc):
2.1. Giới thiệu (Introduction)¶
"Architecture Principles" (Nguyên tắc Kiến trúc) là một tập hợp các nguyên tắc liên quan đến công việc kiến trúc. Chúng phản ánh sự đồng thuận trên toàn doanh nghiệp (enterprise) và thể hiện tinh thần cũng như tư duy của các "enterprise principles" (nguyên tắc doanh nghiệp) hiện có. Các nguyên tắc này chi phối quá trình kiến trúc (architecture process), ảnh hưởng đến việc phát triển, duy trì và sử dụng "Enterprise Architecture" (Kiến trúc Doanh nghiệp).
Nguyên tắc là các quy tắc và hướng dẫn chung, có tính bền vững và hiếm khi được sửa đổi, nhằm định hướng và hỗ trợ cách thức một tổ chức thực hiện sứ mệnh của mình. Tùy thuộc vào tổ chức, các nguyên tắc có thể được thiết lập trong các lĩnh vực (domains) và ở các cấp độ (levels) khác nhau.
Trong quá trình phát triển và sử dụng kiến trúc, có hai lĩnh vực chính hình thành nguyên tắc:
- Enterprise Principles (Nguyên tắc Doanh nghiệp): Cung cấp cơ sở để ra quyết định trên toàn doanh nghiệp và định hướng cách tổ chức thực hiện sứ mệnh của mình. Chúng là yếu tố quan trọng trong chiến lược Quản trị Kiến trúc thành công.
- Architecture Principles (Nguyên tắc Kiến trúc): Là một tập hợp các nguyên tắc liên quan đến công việc kiến trúc. Chúng phản ánh mức độ đồng thuận trên toàn doanh nghiệp và thể hiện tinh thần cũng như tư duy của các nguyên tắc doanh nghiệp hiện có. Các Nguyên tắc Kiến trúc chi phối quy trình kiến trúc, ảnh hưởng đến việc phát triển, duy trì và sử dụng Kiến trúc Doanh nghiệp.
2.2. Đặc điểm của Nguyên tắc Kiến trúc (Characteristics of Architecture Principles)¶
"Architecture Principles" (Nguyên tắc Kiến trúc) định nghĩa các quy tắc và hướng dẫn chung cơ bản cho việc sử dụng và triển khai tất cả các tài nguyên và tài sản IT (Information Technology) trên toàn doanh nghiệp. Chúng phản ánh mức độ đồng thuận giữa các yếu tố khác nhau của doanh nghiệp và tạo thành cơ sở cho việc đưa ra các quyết định IT trong tương lai. Mỗi "Architecture Principle" (Nguyên tắc Kiến trúc) nên được liên hệ rõ ràng với các mục tiêu kinh doanh (business objectives) và các yếu tố thúc đẩy kiến trúc chính (key architecture drivers).
2.3. Các thành phần của Nguyên tắc Kiến trúc (Components of Architecture Principles)¶
Để định nghĩa các nguyên tắc một cách chuẩn hóa, mỗi nguyên tắc nên có các câu tuyên bố (statement), lý do (rationale) và các hàm ý (implications) liên quan, nhằm thúc đẩy sự hiểu biết và chấp nhận các nguyên tắc, cũng như hỗ trợ việc sử dụng các nguyên tắc trong việc giải thích và biện minh cho các quyết định cụ thể. Một mẫu đề xuất để định nghĩa các nguyên tắc bao gồm:
| Thành phần | Mô tả |
|---|---|
| Name (Tên) |
Nên đại diện cho bản chất của quy tắc và dễ nhớ. Tránh đề cập đến các nền tảng công nghệ cụ thể trong tên hoặc tuyên bố của nguyên tắc, và tránh các từ mơ hồ. |
| Statement (Tuyên bố) |
Nên truyền đạt một cách súc tích và rõ ràng quy tắc cơ bản. Điều quan trọng là tuyên bố nguyên tắc phải không mơ hồ. |
| Rationale (Lý do) |
Nên làm nổi bật lợi ích kinh doanh của việc tuân thủ nguyên tắc, sử dụng thuật ngữ kinh doanh. Mô tả mối quan hệ với các nguyên tắc khác và ý định liên quan đến việc giải thích cân bằng, cũng như các tình huống mà một nguyên tắc sẽ được ưu tiên hơn nguyên tắc khác. |
| Implications (Hàm ý) |
Nên làm nổi bật các yêu cầu, cả về kinh doanh và IT, để thực hiện nguyên tắc – về tài nguyên, chi phí và các hoạt động/nhiệm vụ. Cần nêu rõ tác động đến kinh doanh và hậu quả của việc áp dụng một nguyên tắc. |
2.4. Phát triển Nguyên tắc Kiến trúc (Developing Architecture Principles)¶
"Architecture Principles" (Nguyên tắc Kiến trúc) thường được phát triển bởi các "Enterprise Architects" (Kiến trúc sư Doanh nghiệp), cùng với các "key stakeholders" (các bên liên quan chính), và được phê duyệt bởi "Architecture Board" (Ban Kiến trúc). Việc phát triển các nguyên tắc này thường bị ảnh hưởng bởi:
- Enterprise mission and plans (Sứ mệnh và kế hoạch của doanh nghiệp): Sứ mệnh, kế hoạch và cơ sở hạ tầng tổ chức của doanh nghiệp.
- Enterprise strategic initiatives (Các sáng kiến chiến lược của doanh nghiệp): Đặc điểm của doanh nghiệp — điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa — cùng với các sáng kiến toàn doanh nghiệp hiện tại (như cải thiện quy trình và quản lý chất lượng).
- External constraints (Ràng buộc bên ngoài): Các yếu tố thị trường (yêu cầu về thời gian đưa sản phẩm ra thị trường, kỳ vọng của khách hàng, v.v.); luật pháp hiện hành và tiềm năng.
- Current systems and technology (Hệ thống và công nghệ hiện tại): Tập hợp các tài nguyên thông tin được triển khai trong doanh nghiệp, bao gồm tài liệu hệ thống, kiểm kê thiết bị, sơ đồ cấu hình mạng, chính sách và quy trình.
- Emerging industry trends (Xu hướng ngành mới nổi): Các dự đoán về các yếu tố kinh tế, chính trị, kỹ thuật và thị trường ảnh hưởng đến môi trường doanh nghiệp.
2.4.1. Chất lượng của các nguyên tắc (Qualities of Principles)¶
Một tập hợp các nguyên tắc tốt sẽ được xây dựng dựa trên niềm tin và giá trị của tổ chức, được thể hiện bằng ngôn ngữ mà doanh nghiệp hiểu và sử dụng. Chúng nên ít về số lượng (thường từ 10 đến 20), hướng tới tương lai, và được lãnh đạo cấp cao ủng hộ và hỗ trợ.
Năm tiêu chí phân biệt một tập hợp nguyên tắc tốt là:
- Dễ hiểu (Understandable): Các nguyên lý cơ bản có thể được nắm bắt và hiểu nhanh chóng bởi các cá nhân trong toàn tổ chức. Ý định của nguyên tắc phải rõ ràng và không mơ hồ để giảm thiểu việc vi phạm.
- Mạnh mẽ (Robust): Cho phép đưa ra các quyết định chất lượng tốt về kiến trúc và kế hoạch, cũng như tạo ra các chính sách và tiêu chuẩn có thể thực thi. Mỗi nguyên tắc phải đủ rõ ràng và chính xác để hỗ trợ việc ra quyết định nhất quán trong các tình huống phức tạp, có khả năng gây tranh cãi.
- Hoàn chỉnh (Complete): Mọi nguyên tắc quan trọng tiềm tàng chi phối việc quản lý thông tin và công nghệ cho tổ chức đều được định nghĩa – các nguyên tắc bao gồm mọi tình huống được nhận thức.
- Nhất quán (Consistent): Việc tuân thủ nghiêm ngặt một nguyên tắc có thể yêu cầu giải thích linh hoạt một nguyên tắc khác. Bộ nguyên tắc phải được thể hiện theo cách cho phép sự cân bằng trong các diễn giải. Các nguyên tắc không nên mâu thuẫn đến mức việc tuân thủ một nguyên tắc sẽ vi phạm tinh thần của nguyên tắc khác.
- Ổn định (Stable): Các nguyên tắc phải có tính bền vững, nhưng có khả năng thích ứng với các thay đổi. Cần thiết lập một quy trình sửa đổi để thêm, xóa hoặc thay đổi các nguyên tắc sau khi chúng được phê chuẩn ban đầu
2.5. Ứng dụng Nguyên tắc Kiến trúc (Applying Architecture Principles)¶
"Architecture Principles" (Nguyên tắc Kiến trúc) được sử dụng để nắm bắt những sự thật cơ bản về cách doanh nghiệp sẽ sử dụng và triển khai các tài nguyên và tài sản IT. Chúng được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
- Cung cấp một khuôn khổ để doanh nghiệp có thể bắt đầu đưa ra các quyết định có ý thức về "Enterprise Architecture" (Kiến trúc Doanh nghiệp) và các dự án triển khai "target Enterprise Architecture" (Kiến trúc Doanh nghiệp mục tiêu).
- Làm kim chỉ nam để thiết lập các tiêu chí đánh giá liên quan, từ đó ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc lựa chọn sản phẩm, giải pháp hoặc kiến trúc giải pháp ở các giai đoạn sau của việc quản lý tuân thủ "Enterprise Architecture".
- Là yếu tố thúc đẩy để xác định các yêu cầu chức năng của kiến trúc.
- Là đầu vào để đánh giá cả các triển khai hiện có và danh mục chiến lược về sự tuân thủ với các kiến trúc đã định nghĩa.
- Các tuyên bố "Rationale" (Lý do) trong một "Architecture Principle" (Nguyên tắc Kiến trúc) làm nổi bật giá trị kinh doanh của các triển khai phù hợp với nguyên tắc và cung cấp hướng dẫn cho các quyết định khó khăn với các yếu tố thúc đẩy hoặc mục tiêu xung đột.
- Các tuyên bố "Implications" (Hàm ý) trong một "Architecture Principle" (Nguyên tắc Kiến trúc) cung cấp một phác thảo về các nhiệm vụ, tài nguyên và chi phí tiềm năng chính cho doanh nghiệp khi tuân thủ nguyên tắc.
- Hỗ trợ các hoạt động "Architecture Governance" (Quản trị Kiến trúc).
Các nguyên tắc có thể liên quan với nhau và cần được áp dụng như một tập hợp. Đôi khi các nguyên tắc có thể cạnh tranh với nhau (ví dụ: "accessibility" – khả năng tiếp cận và "security" – bảo mật có xu hướng dẫn đến các quyết định xung đột), trong những trường hợp như vậy cần quyết định nguyên tắc nào sẽ được ưu tiên và lý do cho quyết định đó nên được ghi lại.
2.6. Bộ Nguyên tắc Kiến trúc Ví dụ (Example Set of Architecture Principles)¶
Quá nhiều nguyên tắc có thể làm giảm tính linh hoạt của kiến trúc. Nhiều tổ chức thích định nghĩa các nguyên tắc cấp cao và giới hạn số lượng từ 10 đến 20. Các nguồn cung cấp một bộ ví dụ bao gồm các nguyên tắc kinh doanh (Business Principles), nguyên tắc dữ liệu (Data Principles), nguyên tắc ứng dụng (Application Principles) và nguyên tắc công nghệ (Technology Principles). Ví dụ:
Quá nhiều nguyên tắc có thể làm giảm tính linh hoạt của kiến trúc. Nhiều tổ chức thường chỉ định nghĩa các nguyên tắc cấp cao và giới hạn số lượng từ 10 đến 20 nguyên tắc .
Dưới đây là các ví dụ về Bộ Nguyên tắc Kiến trúc được trình bày trong tài liệu, được chia thành các loại sau:
2.6.1. Nguyên tắc Kinh doanh (Business Principles)¶
- Nguyên tắc 1: Ưu tiên Nguyên tắc (Primacy of Principles): Các nguyên tắc quản lý thông tin này áp dụng cho tất cả các tổ chức trong doanh nghiệp .
- Nguyên tắc 2: Tối đa hóa Lợi ích cho Doanh nghiệp (Maximize Benefit to the Enterprise): Các quyết định quản lý thông tin được đưa ra để mang lại lợi ích tối đa cho toàn doanh nghiệp .
- Nguyên tắc 3: Quản lý Thông tin là Trách nhiệm của Mọi Người (Information Management is Everybody’s Business): Tất cả các tổ chức trong doanh nghiệp tham gia vào các quyết định quản lý thông tin cần thiết để đạt được các mục tiêu kinh doanh .
- Nguyên tắc 4: Liên tục Kinh doanh (Business Continuity): Các hoạt động của doanh nghiệp được duy trì bất chấp sự gián đoạn của hệ thống .
- Nguyên tắc 5: Ứng dụng Sử dụng Chung (Common Use Applications): Ưu tiên phát triển các ứng dụng được sử dụng trên toàn doanh nghiệp hơn là phát triển các ứng dụng tương tự hoặc trùng lặp chỉ được cung cấp cho một tổ chức cụ thể .
- Nguyên tắc 6: Hướng dịch vụ (Service Orientation): Kiến trúc dựa trên thiết kế các dịch vụ phản ánh các hoạt động kinh doanh trong thế giới thực bao gồm các quy trình kinh doanh của doanh nghiệp (hoặc giữa các doanh nghiệp) .
- Nguyên tắc 7: Tuân thủ Pháp luật (Compliance with Law): Các quy trình quản lý thông tin của doanh nghiệp tuân thủ tất cả các luật, chính sách và quy định liên quan .
- Nguyên tắc 8: Trách nhiệm IT (IT Responsibility): Tổ chức IT chịu trách nhiệm sở hữu và triển khai các quy trình và hạ tầng IT cho phép các giải pháp đáp ứng các yêu cầu do người dùng định nghĩa về chức năng, mức độ dịch vụ, chi phí và thời gian giao hàng .
- Nguyên tắc 9: Bảo vệ Sở hữu Trí tuệ (Protection of Intellectual Property): Sở hữu trí tuệ (IP) của doanh nghiệp phải được bảo vệ. Sự bảo vệ này phải được phản ánh trong kiến trúc IT, triển khai và các quy trình quản trị .
2.6.2. Nguyên tắc Dữ liệu (Data Principles)¶
- Nguyên tắc 10: Dữ liệu là Tài sản (Data is an Asset): Dữ liệu là một tài sản có giá trị đối với doanh nghiệp và được quản lý phù hợp .
- Nguyên tắc 11: Dữ liệu được Chia sẻ (Data is Shared): Người dùng có quyền truy cập dữ liệu cần thiết để thực hiện nhiệm vụ của họ; do đó, dữ liệu được chia sẻ giữa các chức năng và tổ chức của doanh nghiệp .
- Nguyên tắc 12: Dữ liệu có thể Truy cập (Data is Accessible): Dữ liệu có thể truy cập được cho người dùng để thực hiện các chức năng của họ .
- Nguyên tắc 13: Người ủy thác Dữ liệu (Data Trustee): Mỗi yếu tố dữ liệu có một người ủy thác chịu trách nhiệm về chất lượng dữ liệu .
- Nguyên tắc 14: Thuật ngữ Chung và Định nghĩa Dữ liệu (Common Vocabulary and Data Definitions): Dữ liệu được định nghĩa nhất quán trên toàn doanh nghiệp, và các định nghĩa dễ hiểu và có sẵn cho tất cả người dùng .
- Nguyên tắc 15: Bảo mật Dữ liệu (Data Security): Dữ liệu được bảo vệ khỏi việc sử dụng và tiết lộ trái phép .
2.6.3. Nguyên tắc Ứng dụng (Application Principles)¶
- Nguyên tắc 16: Độc lập Công nghệ (Technology Independence): Các ứng dụng độc lập với các lựa chọn công nghệ cụ thể và do đó có thể hoạt động trên nhiều nền tảng công nghệ khác nhau .
- Nguyên tắc 17: Dễ sử dụng (Ease-of-Use): Các ứng dụng dễ sử dụng. Công nghệ cơ bản minh bạch đối với người dùng, giúp họ tập trung vào các tác vụ đang thực hiện .
2.6.4. Nguyên tắc Công nghệ (Technology Principles)¶
- Nguyên tắc 18: Thay đổi dựa trên Yêu cầu (Requirements-Based Change): Chỉ khi đáp ứng nhu cầu kinh doanh, các thay đổi đối với ứng dụng và công nghệ mới được thực hiện .
- Nguyên tắc 19: Quản lý Thay đổi Đáp ứng (Responsive Change Management): Các thay đổi đối với môi trường thông tin doanh nghiệp được triển khai một cách kịp thời .
- Nguyên tắc 20: Kiểm soát Đa dạng Kỹ thuật (Control Technical Diversity): Đa dạng công nghệ được kiểm soát để giảm thiểu chi phí không nhỏ của việc duy trì chuyên môn và kết nối giữa nhiều môi trường xử lý .
- Nguyên tắc 21: Khả năng tương tác (Interoperability): Phần mềm và phần cứng nên tuân thủ các tiêu chuẩn đã định nghĩa nhằm thúc đẩy khả năng tương tác cho dữ liệu, ứng dụng và công nghệ .