TOGAF® Standard — ADM Techniques¶
6. Yêu cầu Khả năng Tương tác (Interoperability Requirements)¶
Kỹ thuật Yêu cầu Khả năng Tương tác (Interoperability Requirements) tập trung vào việc định nghĩa và thiết lập các yêu cầu về khả năng các hệ thống và dịch vụ có thể chia sẻ thông tin và hoạt động cùng nhau.
6.1. Tổng quan (Overview)¶
Một định nghĩa về khả năng tương tác (interoperability) là:
“Khả năng chia sẻ thông tin và dịch vụ” (the ability to share information and services).
Việc xác định mức độ mà thông tin và dịch vụ sẽ được chia sẻ là một yêu cầu kiến trúc (architectural requirement) rất hữu ích, đặc biệt trong một tổ chức phức tạp và/hoặc doanh nghiệp mở rộng (extended enterprise).
Việc xác định khả năng tương tác hiện diện xuyên suốt ADM (Architecture Development Method) như sau:
- Trong Tầm nhìn kiến trúc (Architecture Vision – Phase A): bản chất và các cân nhắc về an toàn bảo mật của việc trao đổi thông tin và dịch vụ lần đầu tiên được đưa ra trong các kịch bản kinh doanh (business scenarios).
- Trong Kiến trúc nghiệp vụ (Business Architecture – Phase B): việc trao đổi thông tin và dịch vụ được định nghĩa chi tiết hơn dưới dạng các khái niệm kinh doanh.
- Trong Kiến trúc dữ liệu (Data Architecture – Phase C): nội dung của việc trao đổi thông tin được mô tả chi tiết bằng mô hình dữ liệu/doanh nghiệp hoặc mô hình trao đổi thông tin (corporate data and/or information exchange model).
- Trong Kiến trúc ứng dụng (Application Architecture – Phase C): cách thức mà các ứng dụng khác nhau sẽ chia sẻ thông tin và dịch vụ được chỉ rõ.
- Trong Kiến trúc công nghệ (Technology Architecture – Phase D): các cơ chế kỹ thuật phù hợp để cho phép việc trao đổi thông tin và dịch vụ được chỉ định.
- Trong Cơ hội và giải pháp (Opportunities & Solutions – Phase E): các giải pháp thực tế (ví dụ: gói phần mềm COTS – Commercial Off-The-Shelf) được lựa chọn.
- Trong Lập kế hoạch chuyển đổi (Migration Planning – Phase F): khả năng tương tác được triển khai một cách logic.
6.2. Định nghĩa Khả năng Tương tác (Defining Interoperability)¶
Có nhiều cách để định nghĩa khả năng tương tác (interoperability), và mục tiêu là đưa ra một định nghĩa có thể được áp dụng thống nhất trong cả doanh nghiệp (enterprise) và doanh nghiệp mở rộng (extended enterprise). Tốt nhất là cả hai cùng sử dụng chung một định nghĩa.
Nhiều tổ chức thấy hữu ích khi phân loại khả năng tương tác như sau:
- Operational/Business Interoperability (Khả năng tương tác vận hành/kinh doanh): định nghĩa cách các quy trình nghiệp vụ (business processes) sẽ được chia sẻ.
- Information Interoperability (Khả năng tương tác thông tin): định nghĩa cách thông tin (information) sẽ được chia sẻ.
- Technical Interoperability (Khả năng tương tác kỹ thuật): định nghĩa cách các dịch vụ kỹ thuật (technical services) sẽ được chia sẻ hoặc ít nhất có thể kết nối với nhau.
Khả năng tương tác từ góc độ CNTT (IT Perspective)¶
Từ quan điểm CNTT, cũng hữu ích khi xem xét khả năng tương tác theo hướng tương tự với Enterprise Application Integration (EAI), cụ thể:
-
Presentation Integration/Interoperability (Khả năng tích hợp/khả năng tương tác trình bày): khi có một giao diện dùng chung, thống nhất về cách nhìn và cảm nhận (common look-and-feel) thông qua một giải pháp dạng cổng thông tin (portal-like solution), hướng dẫn người dùng truy cập đến chức năng nền tảng của tập hợp hệ thống.
-
Information Integration/Interoperability (Khả năng tích hợp/khả năng tương tác thông tin): khi thông tin doanh nghiệp (corporate information) được chia sẻ liền mạch giữa nhiều ứng dụng trong doanh nghiệp, nhằm đạt được ví dụ như một tập dữ liệu khách hàng thống nhất.
-
Thông thường điều này dựa trên ontology doanh nghiệp (corporate ontology) đã được chấp nhận chung, cùng với các dịch vụ chia sẻ (shared services) về cấu trúc, chất lượng, truy cập, và bảo mật/quyền riêng tư.
-
Application Integration/Interoperability (Khả năng tích hợp/khả năng tương tác ứng dụng): khi các chức năng doanh nghiệp (corporate functionality) được tích hợp và có thể chia sẻ, để các ứng dụng không bị trùng lặp (ví dụ: chỉ có một dịch vụ/thành phần thay đổi địa chỉ, thay vì mỗi ứng dụng có một bản riêng) và được kết nối liền mạch thông qua các chức năng như workflow.
-
Điều này ảnh hưởng đến cả ứng dụng kinh doanh (business applications) và ứng dụng hạ tầng (infrastructure applications), và có liên hệ mật thiết với thống nhất/khả năng tương tác quy trình doanh nghiệp (corporate business process unification/interoperability).
-
Technical Integration/Interoperability (Khả năng tích hợp/khả năng tương tác kỹ thuật): bao gồm các phương pháp chung (common methods) và dịch vụ chia sẻ (shared services) cho truyền thông, lưu trữ, xử lý, và truy cập dữ liệu, chủ yếu trong nền tảng ứng dụng (application platform) và hạ tầng truyền thông (communications infrastructure).
- Khả năng tương tác này phụ thuộc vào mức độ hợp lý hóa (rationalization) của hạ tầng CNTT doanh nghiệp (corporate IT infrastructure), dựa trên các tiêu chuẩn (standards) và/hoặc nền tảng CNTT dùng chung (common IT platforms).
- Ví dụ: nhiều ứng dụng chia sẻ chung một hạ tầng, hoặc 10.000 website doanh nghiệp sử dụng một hệ thống quản lý nội dung/web server tập trung, thay vì hàng nghìn server và webmaster phân tán khắp quốc gia/thế giới.
Ví dụ: Mô hình Khả năng Tương tác của Chính phủ Canada¶
Nhiều tổ chức tự xây dựng mô hình khả năng tương tác riêng. Ví dụ dưới đây của Chính phủ Canada:
- Họ có định nghĩa cấp cao về ba lớp khả năng tương tác (three classes of interoperability), và xác định bản chất của thông tin/dịch vụ mà họ muốn chia sẻ.
- Khả năng tương tác được mô tả theo các e-enablers cho chính phủ điện tử (e-Government).
Phân tách của họ như sau:
- Information Interoperability (Khả năng tương tác thông tin):
- Quản lý tri thức (Knowledge management)
- Trí tuệ kinh doanh (Business intelligence)
- Quản lý thông tin (Information management)
-
Nhận dạng tin cậy (Trusted identity)
-
Business Interoperability (Khả năng tương tác kinh doanh):
- Mạng lưới cung cấp dịch vụ (Delivery networks)
- Chính phủ điện tử dân chủ (e-Democracy)
- Doanh nghiệp điện tử (e-Business)
- Quản lý nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise resource management)
-
Quản lý quan hệ và hồ sơ (Relationship and case management)
-
Technical Interoperability (Khả năng tương tác kỹ thuật):
- Hạ tầng CNTT (IT infrastructure)
6.3. Mô hình Hoạt động Doanh nghiệp (Enterprise Operating Model)¶
- Quan trọng: Yếu tố then chốt để thiết lập khả năng tương tác là xác định mô hình hoạt động của công ty, mô tả mức độ tích hợp và tiêu chuẩn hóa quy trình kinh doanh cần thiết để cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho khách hàng. Mô hình hoạt động cho biết cách một công ty muốn phát triển và thịnh vượng.
- Ảnh hưởng: Mô hình hoạt động của công ty sẽ thường chỉ ra loại phương pháp tiếp cận khả năng tương tác nào sẽ phù hợp. Ví dụ, nếu các đơn vị kinh doanh chỉ cần chia sẻ tài liệu, thì các Khối Xây dựng Kiến trúc (ABB) và Khối Xây dựng Giải pháp (SBB) có thể đơn giản hơn so với việc cần chia sẻ dữ liệu giao dịch có cấu trúc.
- Thời điểm xác định: Mô hình này nên được xác định trong Giai đoạn A (Architecture Vision) hoặc Giai đoạn B (Business Architecture), và chắc chắn là trước Giai đoạn E (Opportunities & Solutions).
- Đa dạng: Các doanh nghiệp phức tạp có thể có nhiều hơn một loại mô hình hoạt động (ví dụ: mô hình nội bộ khác với mô hình cho doanh nghiệp mở rộng).
6.4. Tinh chỉnh Khả năng Tương tác (Refining Interoperability)¶
- Yêu cầu: Thực hiện khả năng tương tác đòi hỏi việc tạo, quản lý, chấp nhận và thực thi các tiêu chuẩn thực tế, SMART (Specific - Cụ thể, Measurable - Có thể đo lường, Actionable - Có thể hành động, Realistic - Thực tế, và Time-bound - Có thời hạn). Các biện pháp rõ ràng về khả năng tương tác là chìa khóa thành công.
- Quy trình: Khả năng tương tác nên được tinh chỉnh để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp một cách rõ ràng. Các biện pháp khả năng tương tác đã tinh chỉnh (mức độ, loại và mục tiêu cấp cao) nên là một phần hoặc được tham chiếu đến hướng chiến lược của Kiến trúc Doanh nghiệp.
- Ví dụ - Mức độ Tương tác (Degrees of Interoperability): Một ví dụ về việc chỉ định khả năng tương tác là "Mức độ Tương tác" (Degrees of Interoperability), được sử dụng trong Bộ Quốc phòng Canada và NATO, với bốn mức độ chia sẻ thông tin:
- Mức độ 1: Trao đổi dữ liệu không cấu trúc (Unstructured Data Exchange).
- Mức độ 2: Trao đổi dữ liệu có cấu trúc (Structured Data Exchange).
- Mức độ 3: Chia sẻ dữ liệu liền mạch (Seamless Sharing of Data) - tự động chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống dựa trên mô hình trao đổi chung.
- Mức độ 4: Chia sẻ thông tin liền mạch (Seamless Sharing of Information) - mở rộng của Mức độ 3 để diễn giải thông tin phổ quát thông qua xử lý dữ liệu dựa trên các ứng dụng hợp tác.
- Tinh chỉnh chi tiết: Các mức độ này có thể được tinh chỉnh chi tiết hơn (ví dụ: Mức độ 3 có thể có 4 phân loại nhỏ như 3A: Trao đổi tin nhắn chính thức, 3B: Trao đổi dữ liệu chung, v.v.).
6.5. Xác định Yêu cầu Khả năng Tương tác (Determining Interoperability Requirements)¶
-
Thách thức: Sự cùng tồn tại giữa các hệ thống mới nổi và hiện có, đặc biệt trong quá trình chuyển đổi, sẽ là một thách thức lớn. Các buổi làm việc có sự tham gia của nhiều bên nên cố gắng tìm ra những gì cần làm để giảm thiểu khó khăn.
-
Kỹ thuật hỗ trợ: Sử dụng kết quả phân tích khoảng trống (gap analysis) và các kịch bản kinh doanh làm nền tảng, thảo luận các vấn đề CNTT và giải quyết chúng để đảm bảo rằng tất cả các khoảng trống được xác định và giải quyết rõ ràng, và xác minh rằng các yêu cầu cụ thể của tổ chức sẽ được đáp ứng.
- Ma trận Khả năng Tương tác: Một ma trận cho thấy các yêu cầu về khả năng tương tác là một công cụ hữu ích. Ma trận này có thể được sử dụng trong doanh nghiệp và/hoặc trong doanh nghiệp mở rộng để chi tiết hóa thông tin và/hoặc dịch vụ có thể được chia sẻ. Nó nên bắt đầu từ Giai đoạn B (Business Architecture) để nắm bắt bản chất của việc chia sẻ thông tin giữa các bên liên quan, và phát triển để xác định hệ thống nào chia sẻ thông tin gì trong Giai đoạn C.
- Ví dụ (Hình 6-1): Ma trận khả năng tương tác thông tin kinh doanh cho thấy các bên liên quan yêu cầu trao đổi dữ liệu có cấu trúc (Mức độ 2) hoặc chia sẻ dữ liệu liền mạch (Mức độ 3) với các bên liên quan/hệ thống khác.

- Tinh chỉnh (Hình 6-2): Ma trận này được tinh chỉnh trong Kiến trúc Hệ thống Thông tin, sử dụng các biện pháp chi tiết hơn (ví dụ: Mức độ 3A thay vì chỉ Mức độ 3) và chỉ định việc chia sẻ giữa các hệ thống cụ thể thay vì các bên liên quan.

- Cập nhật: Cập nhật kiến trúc dữ liệu và ứng dụng mục tiêu đã xác định với các vấn đề về khả năng tương tác đã được nêu ra.
6.6. Đối chiếu Yêu cầu Khả năng Tương tác với các Giải pháp Tiềm năng¶
-
Kiến trúc sư Doanh nghiệp cần đảm bảo không có xung đột về khả năng tương tác, đặc biệt nếu có ý định tái sử dụng các SBB hiện có và/hoặc các gói COTS.
-
Vấn đề quan trọng nhất là khả năng tương tác kinh doanh, vì hầu hết các SBB hoặc COTS sẽ có các quy trình kinh doanh riêng được tích hợp. Việc thay đổi các quy trình này có thể tốn rất nhiều công sức, làm mất đi lợi thế của việc tái sử dụng giải pháp.
- Quy trình làm việc: Kiến trúc sư Doanh nghiệp cũng phải xem xét khía cạnh quy trình làm việc giữa các hệ thống khác nhau.
- Phê duyệt: Bất kỳ thay đổi nào đối với yêu cầu khả năng tương tác kinh doanh phải được ký duyệt bởi các Kiến trúc sư Kinh doanh và các nhà tài trợ kiến trúc trong một Tuyên bố Công việc Kiến trúc đã sửa đổi.