TOGAF® Standard — Architecture Content¶
7. Kho lưu trữ Kiến trúc (Architecture Repository)¶
7.1. Tổng quan¶
Việc vận hành một Năng lực Kiến trúc (Architecture Capability) trưởng thành trong một doanh nghiệp lớn tạo ra một khối lượng lớn các sản phẩm kiến trúc (architectural output). Để quản lý và tận dụng hiệu quả các sản phẩm công việc kiến trúc (architectural work products) này, cần có một phân loại hình thức (formal taxonomy) cho các loại tài sản kiến trúc (architectural asset) khác nhau, cùng với các quy trình (processes) và công cụ (tools) chuyên dụng để lưu trữ nội dung kiến trúc (architectural content).
Phần này cung cấp một khung cấu trúc (structural framework) cho một Kho lưu trữ Kiến trúc (Architecture Repository) cho phép doanh nghiệp phân biệt giữa các loại tài sản kiến trúc khác nhau tồn tại ở các cấp độ trừu tượng (levels of abstraction) khác nhau trong tổ chức. Kho lưu trữ Kiến trúc này là một phần của Kho lưu trữ Doanh nghiệp (Enterprise Repository) rộng hơn, cung cấp khả năng liên kết các tài sản kiến trúc với các thành phần của Kho lưu trữ Thiết kế Chi tiết (Detailed Design), Triển khai (Deployment), và Quản lý Dịch vụ (Service Management Repositories).
Ở cấp độ cao, các lớp thông tin kiến trúc (classes of architectural information) sau đây được dự kiến sẽ được lưu giữ trong một Kho lưu trữ Kiến trúc:
- Siêu mô hình Kiến trúc (The Architecture Metamodel): Mô tả việc ứng dụng khung kiến trúc (architecture framework) đã được tùy chỉnh theo tổ chức, bao gồm phương pháp phát triển kiến trúc (method for architecture development) và siêu mô hình cho nội dung kiến trúc (metamodel for architecture content).
- Năng lực Kiến trúc (The Architecture Capability): Xác định các thông số (parameters), cấu trúc (structures) và quy trình (processes) hỗ trợ quản trị Kho lưu trữ Kiến trúc (governance of the Architecture Repository).
- Bức tranh Kiến trúc (The Architecture Landscape): Trình bày một biểu diễn kiến trúc (architectural representation) của các tài sản đang được sử dụng hoặc được lên kế hoạch bởi doanh nghiệp tại các thời điểm cụ thể.
- Thư viện Tiêu chuẩn (The Standards Library): Thu thập các tiêu chuẩn (standards) mà các kiến trúc mới phải tuân thủ, có thể bao gồm các tiêu chuẩn ngành (industry standards), các sản phẩm và dịch vụ được chọn từ các nhà cung cấp, hoặc các dịch vụ dùng chung (shared services) đã được triển khai trong tổ chức.
- Thư viện Tham chiếu (The Reference Library): Cung cấp các hướng dẫn (guidelines), mẫu (templates), mẫu hình (patterns) và các dạng tài liệu tham chiếu (reference material) khác có thể được tận dụng để tăng tốc việc tạo ra các kiến trúc mới cho doanh nghiệp.
- Kho lưu trữ Quản trị (The Governance Repository): Cung cấp một bản ghi về hoạt động quản trị (governance activity) trên toàn doanh nghiệp.
- Kho lưu trữ Yêu cầu Kiến trúc (The Architecture Requirements Repository): Cung cấp một cái nhìn về tất cả các yêu cầu kiến trúc (architecture requirements) được ủy quyền đã được thống nhất với Hội đồng Kiến trúc (Architecture Board).
- Bức tranh Giải pháp (The Solutions Landscape): Trình bày một biểu diễn kiến trúc của các Khối xây dựng Giải pháp (Solution Building Blocks - SBBs) hỗ trợ Bức tranh Kiến trúc (Architecture Landscape) đã được lên kế hoạch hoặc triển khai bởi doanh nghiệp.
Mối quan hệ giữa các lĩnh vực này của Kho lưu trữ Kiến trúc được thể hiện trong Hình 7-1. Các phần sau mô tả cấu trúc và nội dung của các khu vực kho lưu trữ.
Hình 7-1: Tổng quan Cấu trúc Kho lưu trữ Kiến trúc
7.2. Bức tranh Kiến trúc (Architecture Landscape)¶
Bức tranh Kiến trúc lưu giữ các cái nhìn kiến trúc (architectural views) về trạng thái của doanh nghiệp tại các thời điểm cụ thể. Do khối lượng lớn và nhu cầu đa dạng của các bên liên quan (stakeholder) trong toàn bộ doanh nghiệp, Bức tranh Kiến trúc được chia thành ba cấp độ chi tiết (levels of granularity):
- Kiến trúc Chiến lược (Strategic Architectures): Cho thấy một cái nhìn tổng hợp dài hạn về toàn bộ doanh nghiệp. Kiến trúc Chiến lược cung cấp một khung tổ chức (organizing framework) cho hoạt động vận hành (operational) và thay đổi (change) và cho phép thiết lập phương hướng ở cấp điều hành (executive level).
- Kiến trúc Phân đoạn (Segment Architectures): Cung cấp các mô hình vận hành (operating models) chi tiết hơn cho các lĩnh vực trong một doanh nghiệp. Kiến trúc Phân đoạn có thể được sử dụng ở cấp độ chương trình (program) hoặc danh mục (portfolio) để tổ chức và điều chỉnh hoạt động thay đổi chi tiết hơn về mặt vận hành.
- Kiến trúc Năng lực (Capability Architectures): Cho thấy một cách chi tiết hơn cách doanh nghiệp có thể hỗ trợ một đơn vị năng lực (unit of capability) cụ thể. Kiến trúc Năng lực được sử dụng để cung cấp tổng quan về năng lực hiện tại (current capability), năng lực mục tiêu (target capability) và các gia tăng năng lực (capability increments), đồng thời cho phép các gói công việc (work packages) và dự án (projects) riêng lẻ được nhóm lại trong các danh mục và chương trình được quản lý (managed portfolios and programs).
7.3. Thư viện Tham chiếu (Reference Library)¶
7.3.1. Tổng quan¶
Thư viện Tham chiếu cung cấp một kho lưu trữ để chứa các tài liệu tham chiếu (reference materials) nên được sử dụng để phát triển kiến trúc. Các tài liệu tham chiếu được lưu giữ có thể được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:
- Các cơ quan tiêu chuẩn (Standards bodies)
- Các nhà cung cấp sản phẩm và dịch vụ (Product and service vendors)
- Các cộng đồng hoặc diễn đàn ngành (Industry communities or forums)
- Các mẫu chuẩn (Standard templates)
- Thực tiễn tốt nhất của doanh nghiệp (Enterprise best practice)
Thư viện Tham chiếu nên chứa:
- Kiến trúc Tham chiếu (Reference Architectures)
- Mô hình Tham chiếu (Reference Models)
- Thư viện Góc nhìn (Viewpoint Library)
- Các mẫu (Templates)
Các thuật ngữ "kiến trúc tham chiếu" (reference architecture) và "mô hình tham chiếu" (reference model) thường không được sử dụng cẩn thận trong hầu hết các tài liệu. Mối quan hệ giữa kiến trúc tham chiếu và mô hình tham chiếu tương tự như kiến trúc và mô hình. Cả hai đều có thể tồn tại dưới dạng chung (generic) hoặc trạng thái cụ thể của tổ chức (organization-specific state). Thông thường, một kiến trúc tham chiếu chung cung cấp cho nhóm kiến trúc một phác thảo về kiến trúc tham chiếu cụ thể của tổ chức họ sẽ được tùy chỉnh cho một tổ chức cụ thể. Ví dụ, một kiến trúc tham chiếu chung có thể xác định rằng có nhu cầu về các mô hình dữ liệu (data models). Một ví dụ về kiến trúc tham chiếu là Kiến trúc Tham chiếu IT4IT (IT4IT Reference Architecture), cũng định nghĩa một mô hình thông tin chung (common information model) cho quản lý CNTT. Một ví dụ khác là TM Forum eTOM và SID như một kiến trúc tham chiếu cụ thể của tổ chức.
Để phân loại các lớp tài liệu tham chiếu kiến trúc khác nhau, Thư viện Tham chiếu có thể sử dụng Kiến trúc Liên tục (Architecture Continuum) làm phương pháp phân loại.
Hình 7-2: Kiến trúc Liên tục (Architecture Continuum)
Kiến trúc Liên tục, như được thể hiện trong Hình 7-2, có thể được xem là một sơ đồ phân loại Thư viện Tham chiếu (Reference Library classification scheme). Theo đó, nó minh họa cách các kiến trúc tham chiếu có thể được tổ chức trên một phạm vi — từ Kiến trúc Nền tảng (Foundation Architectures), Kiến trúc Đặc thù Ngành (Industry-Specific Architectures), đến Kiến trúc Đặc thù Tổ chức (Organization-Specific Architecture).
Nhu cầu doanh nghiệp (enterprise needs) và yêu cầu kinh doanh (business requirements) được giải quyết theo mức độ trừu tượng giảm dần từ trái sang phải. Kiến trúc sư (architect) thường sẽ tìm thấy nhiều yếu tố kiến trúc có thể tái sử dụng (re-usable architectural elements) hơn về phía bên trái của phạm vi. Khi không tìm thấy các yếu tố, các yêu cầu đối với các yếu tố còn thiếu được chuyển sang phía bên trái của phạm vi để hợp nhất. Thông qua hoạt động này, điều quan trọng là phải ghi nhớ các khái niệm về cấp độ (levels) và phân vùng (partitions). Ở các cấp độ chi tiết khác nhau có thể tồn tại các tài liệu tham chiếu phù hợp với cấp độ đó, và các phân vùng trong Bức tranh Kiến trúc có thể được dự kiến sẽ sử dụng các tài liệu tham chiếu khác nhau.
7.4. Thư viện Tiêu chuẩn (Standards Library)¶
7.4.1. Tổng quan¶
Thư viện Tiêu chuẩn cung cấp một khu vực kho lưu trữ để chứa một tập hợp các thông số kỹ thuật (specifications), mà các kiến trúc phải tuân thủ. Việc thành lập Thư viện Tiêu chuẩn cung cấp một cơ sở rõ ràng (unambiguous basis) cho Quản trị Kiến trúc (Architecture Governance) vì:
- Các tiêu chuẩn dễ dàng tiếp cận đối với các dự án (projects) và do đó các nghĩa vụ của dự án có thể được hiểu và lên kế hoạch.
- Các tiêu chuẩn được nêu rõ ràng và không mơ hồ, để việc tuân thủ (compliance) có thể được đánh giá một cách khách quan.
7.4.2. Các loại Tiêu chuẩn (Types of Standard)¶
Các tiêu chuẩn thường thuộc ba lớp:
- Nghĩa vụ Pháp lý và Quy định (Legal and Regulatory Obligations): Các tiêu chuẩn này được pháp luật bắt buộc và do đó một doanh nghiệp phải tuân thủ hoặc đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.
- Tiêu chuẩn Ngành (Industry Standards): Các tiêu chuẩn này được thiết lập bởi các cơ quan ngành (industry bodies), chẳng hạn như The Open Group, và sau đó được doanh nghiệp lựa chọn để áp dụng. Tiêu chuẩn Ngành mang lại tiềm năng cho khả năng tương tác (interoperation) và chia sẻ (sharing) giữa các doanh nghiệp, nhưng cũng nằm ngoài sự kiểm soát của doanh nghiệp và do đó phải được giám sát tích cực.
- Tiêu chuẩn Tổ chức (Organizational Standards): Các tiêu chuẩn này được đặt ra trong tổ chức và dựa trên khát vọng kinh doanh (business aspiration) (ví dụ, lựa chọn các ứng dụng tiêu chuẩn để hỗ trợ hợp nhất danh mục đầu tư). Tiêu chuẩn Tổ chức yêu cầu các quy trình để cho phép miễn trừ (exemptions) và tiến hóa tiêu chuẩn (standards evolution).
7.4.3. Vòng đời Tiêu chuẩn (Standards Lifecycle)¶
Các tiêu chuẩn không tồn tại vĩnh viễn. Các tiêu chuẩn mới được xác định và quản lý thông qua một quy trình vòng đời (lifecycle process). Thông thường, các tiêu chuẩn trải qua các giai đoạn sau:
- Tiêu chuẩn Đề xuất (Proposed Standard): Một tiêu chuẩn tiềm năng đã được xác định cho tổ chức, nhưng chưa được đánh giá để áp dụng.
- Tiêu chuẩn Tạm thời (Provisional Standard - còn gọi là Tiêu chuẩn Thử nghiệm/Trial Standard): Một Tiêu chuẩn Tạm thời đã được xác định là một tiêu chuẩn tiềm năng cho tổ chức, nhưng chưa được thử nghiệm và kiểm tra đến mức giá trị của nó được hiểu đầy đủ. Các dự án muốn áp dụng Tiêu chuẩn Tạm thời có thể làm như vậy, nhưng trong các điều kiện thí điểm (pilot conditions) cụ thể, để khả năng tồn tại của tiêu chuẩn có thể được kiểm tra chi tiết hơn.
- Tiêu chuẩn (Standard - còn gọi là Tiêu chuẩn Hoạt động/Active Standard): Một Tiêu chuẩn định nghĩa một giải pháp chính thống (mainstream solution) nên được sử dụng chung làm phương pháp lựa chọn hàng đầu.
- Tiêu chuẩn Giai đoạn Hết hiệu lực (Phasing-Out Standard - còn gọi là Tiêu chuẩn Bị phản đối/Deprecated Standard): Một Tiêu chuẩn Giai đoạn Hết hiệu lực đang tiến gần đến cuối vòng đời hữu ích của nó. Các dự án đang tái sử dụng các thành phần hiện có nói chung có thể tiếp tục sử dụng Tiêu chuẩn Giai đoạn Hết hiệu lực. Việc triển khai các phiên bản mới của Tiêu chuẩn Giai đoạn Hết hiệu lực nói chung không được khuyến khích.
- Tiêu chuẩn Đã nghỉ hưu (Retired Standard - còn gọi là Tiêu chuẩn Lỗi thời/Obsolete Standard): Một Tiêu chuẩn Đã nghỉ hưu không còn được chấp nhận là hợp lệ trong bức tranh tổng thể. Trong hầu hết các trường hợp, cần thực hiện hành động khắc phục (remedial action) để loại bỏ Tiêu chuẩn Đã nghỉ hưu khỏi bức tranh tổng thể. Hoạt động thay đổi trên một Tiêu chuẩn Đã nghỉ hưu chỉ nên được chấp nhận như một phần của kế hoạch ngừng hoạt động tổng thể (overall decommissioning plan).
Tất cả các tiêu chuẩn nên được xem xét định kỳ để đảm bảo rằng chúng nằm trong giai đoạn phù hợp của vòng đời tiêu chuẩn. Là một phần của quản lý vòng đời tiêu chuẩn, tác động của việc thay đổi trạng thái vòng đời nên được giải quyết để hiểu tác động lên bức tranh tổng thể của một thay đổi tiêu chuẩn và lên kế hoạch hành động thích hợp để giải quyết nó.
7.4.4. Phân loại Tiêu chuẩn trong Thư viện Tiêu chuẩn (Standards Classification within the Standards Library)¶
Các tiêu chuẩn trong Thư viện Tiêu chuẩn được phân loại theo các khối xây dựng (building blocks) trong Siêu mô hình Doanh nghiệp TOGAF (TOGAF Enterprise Metamodel). Mỗi thực thể siêu mô hình (metamodel entity) có thể có các tiêu chuẩn liên quan đến nó (ví dụ, Dịch vụ Kinh doanh/Business Service, Thành phần Công nghệ/Technology Component). Các tiêu chuẩn có thể liên quan đến các khối xây dựng "được chấp thuận" (ví dụ, danh sách các thành phần công nghệ tiêu chuẩn) hoặc có thể chỉ định việc sử dụng phù hợp của một khối xây dựng (ví dụ, các kịch bản mà cơ sở hạ tầng nhắn tin là phù hợp, các tiêu chuẩn giao tiếp ứng dụng được định nghĩa). Ở cấp cao nhất, các tiêu chuẩn được phân loại theo các lĩnh vực kiến trúc TOGAF (TOGAF architecture domains), bao gồm các lĩnh vực sau:
- Tiêu chuẩn Kinh doanh (Business Standards):
- Các năng lực kinh doanh dùng chung tiêu chuẩn (Standard shared business capabilities)
- Các định nghĩa vai trò và tác nhân tiêu chuẩn (Standard role and actor definitions)
- Các tiêu chuẩn bảo mật và quản trị cho hoạt động kinh doanh (Security and governance standards for business activity)
- Tiêu chuẩn Dữ liệu (Data Standards):
- Mã hóa và giá trị tiêu chuẩn cho dữ liệu (Standard coding and values for data)
- Cấu trúc và định dạng tiêu chuẩn cho dữ liệu (Standard structures and formats for data)
- Tiêu chuẩn về nguồn gốc và quyền sở hữu dữ liệu (Standards for origin and ownership of data)
- Hạn chế về sao chép và truy cập (Restrictions on replication and access)
- Tiêu chuẩn Ứng dụng (Applications Standards):
- Các ứng dụng tiêu chuẩn/dùng chung hỗ trợ các chức năng kinh doanh cụ thể (Standard/shared applications supporting specific business functions)
- Các tiêu chuẩn về giao tiếp và tương tác ứng dụng (Standards for application communication and interoperation)
- Các tiêu chuẩn về truy cập, trình bày và kiểu dáng (Standards for access, presentation, and style)
- Tiêu chuẩn Công nghệ (Technology Standards):
- Các sản phẩm phần cứng tiêu chuẩn (Standard hardware products)
- Các sản phẩm phần mềm tiêu chuẩn (Standard software products)
- Các tiêu chuẩn về phát triển phần mềm (Standards for software development)
7.5. Kho lưu trữ Quản trị (Governance Repository)¶
7.5.1. Tổng quan¶
Kho lưu trữ Quản trị cung cấp một khu vực kho lưu trữ để chứa thông tin dùng chung (shared information) liên quan đến việc quản trị các dự án đang diễn ra (ongoing governance of projects). Việc duy trì một kho lưu trữ thông tin quản trị dùng chung là quan trọng, vì:
- Các quyết định được đưa ra trong các dự án (chẳng hạn như các sai lệch tiêu chuẩn/standards deviations hoặc lý do cho một cách tiếp cận kiến trúc cụ thể/particular architectural approach) rất quan trọng để lưu giữ và truy cập liên tục.
- Ví dụ, nếu một hệ thống cần được thay thế, việc có cái nhìn về các quyết định kiến trúc chính đã định hình việc triển khai ban đầu là rất có giá trị vì nó sẽ làm nổi bật các ràng buộc (constraints) mà có thể bị che khuất.
- Nhiều bên liên quan quan tâm đến kết quả quản trị dự án (ví dụ, các dự án khác, khách hàng của dự án, Hội đồng Kiến trúc/Architecture Board, v.v.).
7.5.2. Nội dung của Kho lưu trữ Quản trị (Contents of the Governance Repository)¶
Kho lưu trữ Quản trị nên chứa các mục sau:
- Nhật ký Quyết định (Decision Log): Một nhật ký của tất cả các quyết định quan trọng về mặt kiến trúc (architecturally significant decisions) đã được đưa ra trong tổ chức. Điều này thường bao gồm:
- Lựa chọn sản phẩm (Product selections)
- Lý do cho các tính năng kiến trúc chính của dự án (Justification for major architectural features of projects)
- Sai lệch tiêu chuẩn (Standards deviations)
- Thay đổi vòng đời tiêu chuẩn (Standards lifecycle changes)
- Đánh giá và phê duyệt Yêu cầu Thay đổi (Change Request evaluations and approvals)
- Đánh giá tái sử dụng (Re-use assessments)
- Đánh giá Tuân thủ (Compliance Assessments): Tại các mốc kiểm tra quan trọng trong tiến độ của một dự án, một cuộc xem xét kiến trúc chính thức (formal architecture review) sẽ được thực hiện. Cuộc xem xét này sẽ đo lường sự tuân thủ của dự án đối với các tiêu chuẩn kiến trúc đã định nghĩa (defined architecture standards). Đối với mỗi dự án, nhật ký này nên bao gồm:
- Tổng quan dự án (Project overview)
- Tổng quan tiến độ (Progress overview) (dòng thời gian/timeline, trạng thái/status, vấn đề/issues, rủi ro/risks, phụ thuộc/dependencies, v.v.)
- Danh sách kiểm tra kiến trúc đã hoàn thành (Completed architecture checklists)
- Đánh giá tuân thủ tiêu chuẩn (Standards compliance assessment)
- Các hành động được đề xuất (Recommended actions)
- Đánh giá Năng lực (Capability Assessments): Tùy thuộc vào mục tiêu của chúng, một số dự án sẽ thực hiện đánh giá Năng lực kinh doanh (Business Capability), CNTT (IT), hoặc Kiến trúc (Architecture Capability). Các đánh giá này nên được thực hiện và theo dõi định kỳ để đảm bảo rằng tiến độ phù hợp đang được thực hiện. Nhật ký này nên bao gồm:
- Các mẫu và mô hình tham chiếu để thực hiện Đánh giá Năng lực (Templates and reference models for executing Capability Assessments)
- Đánh giá Năng lực Kinh doanh (Business Capability Assessments)
- Đánh giá năng lực, mức độ trưởng thành và tác động CNTT (IT capability, maturity, and impact assessments)
- Đánh giá mức độ trưởng thành kiến trúc (Architecture maturity assessments)
- Lịch (Calendar): Lịch nên hiển thị lịch trình của các dự án đang diễn ra (in-flight projects) và các phiên xem xét chính thức (formal review sessions) sẽ được tổ chức đối với các dự án này.
- Danh mục Dự án (Project Portfolio): Danh mục Dự án nên chứa thông tin tóm tắt về tất cả các dự án đang diễn ra thuộc Quản trị Kiến trúc (Architecture Governance), bao gồm:
- Tên và mô tả của dự án (The name and description of the project)
- Phạm vi kiến trúc của dự án (Architectural scope of the project)
- Các vai trò và trách nhiệm kiến trúc liên quan đến dự án (Architectural roles and responsibilities associated with the project)
- Đo lường Hiệu suất (Performance Measurement): Dựa trên một điều lệ cho chức năng kiến trúc (charter for the architecture function), một số tiêu chí hiệu suất (performance criteria) thường sẽ được định nghĩa. Nhật ký Đo lường Hiệu suất nên ghi lại các số liệu (metrics) liên quan đến quản trị dự án và bất kỳ số liệu hiệu suất nào khác liên quan đến điều lệ kiến trúc để hiệu suất có thể được đo lường và đánh giá liên tục.
7.6. Kho lưu trữ Yêu cầu Kiến trúc (The Architecture Requirements Repository)¶
7.6.1. Tổng quan¶
Kho lưu trữ Yêu cầu Kiến trúc được sử dụng bởi tất cả các giai đoạn của ADM (Architecture Development Method) để ghi lại và quản lý tất cả thông tin liên quan đến các yêu cầu kiến trúc. Các yêu cầu này giải quyết nhiều loại yêu cầu kiến trúc; tức là, các yêu cầu chiến lược (strategic), phân đoạn (segment) và năng lực (capability), đây là những động lực chính cho Kiến trúc Doanh nghiệp (Enterprise Architecture). Các yêu cầu có thể được thu thập ở mọi giai đoạn của chu trình phát triển kiến trúc (architecture development cycle) và cần được phê duyệt thông qua các giai đoạn khác nhau và quy trình quản trị (governance processes). Giai đoạn Quản lý Yêu cầu (Requirements Management phase) chịu trách nhiệm quản lý nội dung của Kho lưu trữ Yêu cầu Kiến trúc và đảm bảo tính toàn vẹn (integrity) của tất cả các yêu cầu và khả năng truy cập của chúng bởi tất cả các giai đoạn.
7.6.2. Nội dung của Kho lưu trữ Yêu cầu Kiến trúc (Contents of the Architecture Requirements Repository)¶
Kho lưu trữ Yêu cầu Kiến trúc lưu giữ các yêu cầu kiến trúc về trạng thái cần thiết của doanh nghiệp tại các thời điểm cụ thể. Do khối lượng lớn và nhu cầu đa dạng của các bên liên quan trong suốt chu trình phát triển kiến trúc, các Yêu cầu Kiến trúc được chia thành ba cấp độ chi tiết:
- Yêu cầu Kiến trúc Chiến lược (Strategic Architecture Requirements): Cho thấy một cái nhìn tổng hợp dài hạn về các yêu cầu cho toàn bộ doanh nghiệp. Yêu cầu Kiến trúc Chiến lược xác định các yêu cầu vận hành và thay đổi để thiết lập phương hướng ở cấp điều hành.
- Yêu cầu Kiến trúc Phân đoạn (Segment Architecture Requirements): Cung cấp các yêu cầu mô hình vận hành chi tiết hơn cho các lĩnh vực trong một doanh nghiệp. Yêu cầu Kiến trúc Phân đoạn có thể xác định các yêu cầu ở cấp độ chương trình hoặc danh mục để xác định và điều chỉnh hoạt động thay đổi chi tiết hơn.
- Yêu cầu Kiến trúc Năng lực (Capability Architecture Requirements): Xác định các yêu cầu chi tiết cho một đơn vị năng lực cụ thể. Yêu cầu Kiến trúc Năng lực xác định các yêu cầu cho các gói công việc và dự án riêng lẻ được nhóm lại trong các danh mục và chương trình được quản lý.
Kết quả kinh doanh (business outcomes) cho các yêu cầu kiến trúc sẽ được phản ánh trong Bức tranh Giải pháp (Solutions Landscape) theo thời gian. Khi điều này xảy ra, các yêu cầu kiến trúc được đáp ứng và được lưu trữ (archived) cho mục đích kiểm toán (audit purposes).
7.7. Bức tranh Giải pháp (Solutions Landscape)¶
Bức tranh Giải pháp lưu giữ các SBB (Solution Building Blocks) hỗ trợ các ABB (Architecture Building Blocks) đã được chỉ định, phát triển và triển khai. Các khối xây dựng này có thể là các sản phẩm (products) hoặc dịch vụ (services) có thể được phân loại theo phân loại Kiến trúc Liên tục (Enterprise Continuum categorization) và/hoặc các thông số kỹ thuật ABB (ABB specifications) dưới dạng SBB Chiến lược (Strategic), Phân đoạn (Segment), hoặc Năng lực (Capability). Các SBB cũng có thể bao gồm các công cụ (tools), hệ thống (systems), dịch vụ (services) và thông tin (information) mô tả các giải pháp thực tế có thể được chọn và hoạt động của chúng. Ví dụ, các mô hình tham chiếu cụ thể của nhà cung cấp (vendor-specific reference models) hoặc Cấp độ 4 và 5 của Kiến trúc Tham chiếu IT4IT (IT4IT Reference Architecture) cụ thể của nhà cung cấp sẽ được định nghĩa ở đây. Tuy nhiên, Bức tranh Giải pháp sẽ không bao gồm nội dung thông tin và dữ liệu (information and data content) được tạo ra bởi các giải pháp đã chọn; đó là trách nhiệm của chính các giải pháp đó.
7.8. Kho lưu trữ Doanh nghiệp (The Enterprise Repository)¶
Trong khi Kho lưu trữ Kiến trúc chứa thông tin liên quan đến Kiến trúc Doanh nghiệp (Enterprise Architecture) và các thông số kỹ thuật (specifications) và hiện vật (artifacts) liên quan, có một số lượng đáng kể các kho lưu trữ doanh nghiệp khác hỗ trợ kiến trúc cả bên trong và bên ngoài doanh nghiệp. Những kho lưu trữ này có thể bao gồm các kho lưu trữ phát triển (development repositories), các môi trường vận hành cụ thể (specific operating environments), hướng dẫn (instructions) và kho lưu trữ quản lý cấu hình (configuration management repositories).
7.9. Kho lưu trữ Bên ngoài (External Repositories)¶
7.9.1. Mô hình Tham chiếu Bên ngoài (External Reference Models)¶
Có nhiều mô hình tham chiếu ngành (industry reference models) có sẵn có thể hỗ trợ trong việc hiểu vai trò và phát triển các kiến trúc tham chiếu.
7.9.2. Tiêu chuẩn Bên ngoài (External Standards)¶
Những tiêu chuẩn này liên quan đến các tiêu chuẩn ngành, thực tiễn tốt nhất hoặc các tiêu chuẩn được định nghĩa chính thức được sử dụng bởi các tổ chức hàng đầu. Ví dụ bao gồm các tiêu chuẩn ISO, IEEE và Chính phủ.
7.9.3. Phê duyệt của Hội đồng Kiến trúc (Architecture Board Approvals)¶
Các quyết định được đưa ra bởi Hội đồng Kiến trúc (Architecture Board) ảnh hưởng đến Kiến trúc Doanh nghiệp thường được ghi lại trong biên bản cuộc họp (minutes of meetings). Các biên bản này thường được lưu giữ trong các kho lưu trữ tài liệu (documentation archives) bị loại trừ khỏi Kho lưu trữ Kiến trúc vì lý do pháp lý hoặc quy định (legal or regulatory reasons).