Skip to content

TOGAF® Standard — Architecture Development Method


12. Giai đoạn H: Quản lý thay đổi Kiến trúc (Architecture Change Management)

Pha H: Quản lý Thay đổi Kiến trúc (Architecture Change Management) là một giai đoạn trong Phương pháp Phát triển Kiến trúc (Architecture Development Method - ADM) của tiêu chuẩn TOGAF®. Pha này tập trung vào việc thiết lập các quy trình để quản lý sự thay đổi đối với kiến trúc mới.

Figure 12-1: Phase H: Architecture Change Management

12.1. Mục tiêu (Objectives)

Mục tiêu chính của Pha H là:

  • Đảm bảo chu trình phát triển kiến trúc được duy trì.
  • Đảm bảo Khung Quản trị Kiến trúc (Architecture Governance Framework) được thực thi.
  • Đảm bảo Năng lực Kiến trúc Doanh nghiệp (Enterprise Architecture Capability) đáp ứng các yêu cầu hiện tại.

12.2. Đầu vào (Inputs)

Các đầu vào cho Pha H bao gồm nhiều loại tài liệu và thông tin khác nhau:

12.2.1. Tài liệu tham khảo bên ngoài doanh nghiệp

  • Tài liệu tham khảo Kiến trúc (Architecture reference materials).

12.2.2. Đầu vào phi kiến trúc

  • Yêu cầu Công việc Kiến trúc (Request for Architecture Work).

12.2.3. Đầu vào kiến trúc

  • Mô hình Tổ chức cho Kiến trúc Doanh nghiệp (Organizational Model for Enterprise Architecture), bao gồm phạm vi các tổ chức bị ảnh hưởng, đánh giá độ trưởng thành, các khoảng trống và cách tiếp cận giải quyết, vai trò và trách nhiệm của (các) nhóm kiến trúc, các ràng buộc đối với công việc kiến trúc, yêu cầu ngân sách, và chiến lược quản trị và hỗ trợ.
  • Khung Kiến trúc Tùy chỉnh (Tailored Architecture Framework), bao gồm phương pháp kiến trúc tùy chỉnh, nội dung kiến trúc tùy chỉnh (deliverables và artifacts), và các công cụ được cấu hình và triển khai.
  • Báo cáo Công việc Kiến trúc (Statement of Architecture Work).
  • Tầm nhìn Kiến trúc (Architecture Vision).
  • Kho lưu trữ Kiến trúc (Architecture Repository), bao gồm các khối xây dựng có thể tái sử dụng, các mô hình tham chiếu có sẵn công khai, các mô hình tham chiếu dành riêng cho tổ chức và các tiêu chuẩn của tổ chức.
  • Tài liệu Định nghĩa Kiến trúc (Architecture Definition Document).
  • Đặc tả Yêu cầu Kiến trúc (Architecture Requirements Specification), bao gồm kết quả phân tích khoảng trống (từ các Kiến trúc Kinh doanh, Dữ liệu, Ứng dụng và Công nghệ) và các yêu cầu kiến trúc.
  • Lộ trình Kiến trúc (Architecture Roadmap).
  • Yêu cầu Thay đổi (Change Request) từ nhiều nguồn khác nhau: thay đổi công nghệ (báo cáo công nghệ mới, sáng kiến giảm chi phí quản lý tài sản, báo cáo thu hồi công nghệ, sáng kiến tiêu chuẩn), thay đổi kinh doanh (phát triển kinh doanh, ngoại lệ kinh doanh, đổi mới kinh doanh, đổi mới công nghệ kinh doanh, phát triển thay đổi chiến lược), và từ các bài học kinh nghiệm.
  • Mô hình Quản trị Thực hiện (Implementation Governance Model).
  • Hợp đồng Kiến trúc (Architecture Contract) (đã ký).
  • Đánh giá Tuân thủ (Compliance Assessments).
  • Kế hoạch Thực hiện và Di chuyển (Implementation and Migration Plan).

12.3. Các bước thực hiện (Steps)

Mức độ chi tiết và thứ tự các bước trong Pha H có thể được điều chỉnh tùy theo phạm vi và mục tiêu của nỗ lực kiến trúc tổng thể, cũng như Quản trị Kiến trúc (Architecture Governance) đã thiết lập. Các bước chính trong Pha H là:

12.3.1. Thiết lập quy trình hiện thực hóa giá trị (Establish Value Realization Process)

Ảnh hưởng đến các dự án kinh doanh để khai thác Kiến trúc Doanh nghiệp nhằm hiện thực hóa giá trị (kết quả).

12.3.2. Triển khai công cụ giám sát (Deploy Monitoring Tools)

Đảm bảo các công cụ giám sát được triển khai để theo dõi các thay đổi công nghệ và kinh doanh có thể tác động đến Kiến trúc Cơ sở (Baseline Architecture), theo dõi giá trị kinh doanh, giám sát độ trưởng thành của Năng lực Kiến trúc Doanh nghiệp, theo dõi và đánh giá các chương trình quản lý tài sản, theo dõi hiệu suất và mức sử dụng Chất lượng Dịch vụ (QoS), và xác định các yêu cầu liên tục kinh doanh.

12.3.3. Quản lý rủi ro (Manage Risks)

Quản lý các rủi ro Kiến trúc Doanh nghiệp và đưa ra các khuyến nghị cho chiến lược CNTT.

12.3.4. Cung cấp phân tích cho quản lý thay đổi kiến trúc (Provide Analysis for Architecture Change Management)

Phân tích hiệu suất, tiến hành đánh giá hiệu suất Kiến trúc Doanh nghiệp với quản lý dịch vụ, đánh giá Yêu cầu Thay đổi để đảm bảo giá trị hiện thực hóa và kỳ vọng SLA được đáp ứng, và thực hiện phân tích khoảng trống về hiệu suất Kiến trúc Doanh nghiệp. Đảm bảo các yêu cầu quản lý thay đổi tuân thủ Quản trị và khung Kiến trúc Doanh nghiệp.

12.3.5. Phát triển yêu cầu thay đổi để đáp ứng mục tiêu hiệu suất (Develop Change Requirements to Meet Performance Targets)

Đưa ra các khuyến nghị về yêu cầu thay đổi để đáp ứng mục tiêu hiệu suất và phát triển vị thế để hành động.

12.3.6. Quản lý quy trình quản trị (Manage Governance Process)

Sắp xếp và tổ chức các cuộc họp của Hội đồng Kiến trúc (Architecture Board) để quyết định cách xử lý các thay đổi (công nghệ, kinh doanh và các miễn trừ).

12.3.7. Kích hoạt quy trình thực hiện thay đổi (Activate the Process to Implement Change)

Tạo một Yêu cầu Công việc Kiến trúc mới và yêu cầu đầu tư. Đảm bảo mọi thay đổi được thực hiện trong pha này đều được ghi lại và tài liệu hóa trong Kho lưu trữ Kiến trúc.

12.4. Đầu ra (Outputs)

Các đầu ra của Pha H có thể bao gồm:

  • Cập nhật kiến trúc (Architecture updates) (cho các thay đổi bảo trì).
  • Các thay đổi đối với khung và nguyên tắc kiến trúc (cho các thay đổi bảo trì).
  • Yêu cầu Công việc Kiến trúc mới (New Request for Architecture Work) để chuyển sang một chu trình khác (đối với các thay đổi lớn).
  • Báo cáo Công việc Kiến trúc (Statement of Architecture Work), được cập nhật nếu cần.
  • Hợp đồng Kiến trúc (Architecture Contract), được cập nhật nếu cần.
  • Đánh giá Tuân thủ (Compliance Assessments), được cập nhật nếu cần.

12.5. Phương pháp tiếp cận (Approach)

Mục tiêu của quy trình quản lý thay đổi kiến trúc là đảm bảo kiến trúc đạt được giá trị kinh doanh mục tiêu ban đầu. Điều này bao gồm việc quản lý các thay đổi đối với kiến trúc một cách gắn kết và có kiến trúc. Quy trình này thường cung cấp việc giám sát liên tục các yêu cầu quản trị, các phát triển công nghệ mới và các thay đổi trong môi trường kinh doanh. Khi các thay đổi được xác định, quản lý thay đổi sẽ xác định xem có nên chính thức khởi tạo một chu trình phát triển kiến trúc mới hay không.

Quy trình quản lý thay đổi kiến trúc cũng nhằm mục đích thiết lập và hỗ trợ Kiến trúc Doanh nghiệp đã triển khai như một kiến trúc động, tức là một kiến trúc có tính linh hoạt để phát triển nhanh chóng theo các thay đổi trong môi trường công nghệ và kinh doanh. Việc theo dõi tăng trưởng và suy giảm kinh doanh là một khía cạnh quan trọng của pha này để đảm bảo kiến trúc tiếp tục phù hợp với nhu cầu hiện tại và tương lai của doanh nghiệp.

Pha H rất liên quan chặt chẽ đến các quy trình Quản trị Kiến trúc của doanh nghiệp và việc quản lý Hợp đồng Kiến trúc giữa chức năng kiến trúc và người dùng kinh doanh. Trong Pha H, điều quan trọng là cơ quan quản trị phải thiết lập các tiêu chí để đánh giá xem một Yêu cầu Thay đổi chỉ yêu cầu cập nhật kiến trúc hay yêu cầu bắt đầu một chu trình ADM mới. Cơ quan quản trị phải liên tục tìm kiếm các thay đổi liên quan trực tiếp đến giá trị kinh doanh và tránh "sự thanh lịch leo thang" (creeping elegance).

12.5.1. Các yếu tố thúc đẩy thay đổi (Drivers for Change)

Các yếu tố thúc đẩy thay đổi (Drivers for Change) bao gồm:

  • Thay đổi chiến lược, định hướng từ trên xuống để nâng cao hoặc tạo ra năng lực mới (vốn).
  • Thay đổi từ dưới lên để sửa chữa hoặc nâng cao năng lực (vận hành và bảo trì) cho cơ sở hạ tầng đang vận hành.
  • Kinh nghiệm từ các dự án tăng trưởng đã bàn giao vẫn đang được quản lý vận hành nhưng vẫn đang được các dự án đang diễn ra bàn giao.
  • Các yêu cầu thay đổi liên quan đến công nghệ, ví dụ: báo cáo công nghệ mới, giảm chi phí quản lý tài sản, thu hồi công nghệ, sáng kiến tiêu chuẩn.
  • Các yếu tố thúc đẩy thay đổi liên quan đến kinh doanh, bao gồm các phát triển kinh doanh thông thường, ngoại lệ kinh doanh, đổi mới kinh doanh, đổi mới công nghệ kinh doanh, và thay đổi chiến lược.

12.5.2. Quy trình quản lý thay đổi Kiến trúc Doanh nghiệp (Enterprise Architecture Change Management Process)

Cần xác định cách quản lý các thay đổi, các kỹ thuật được áp dụng và các phương pháp được sử dụng. Quy trình này cũng cần một chức năng lọc để xác định các pha của quy trình phát triển kiến trúc bị ảnh hưởng bởi các yêu cầu.

Có ba loại thay đổi kiến trúc được phân loại:

  • Thay đổi đơn giản hóa (Simplification change): thường có thể được xử lý thông qua các kỹ thuật quản lý thay đổi, thường do yêu cầu giảm đầu tư.
  • Thay đổi gia tăng (Incremental change): có thể được xử lý thông qua các kỹ thuật quản lý thay đổi hoặc yêu cầu tái kiến trúc một phần, thường do yêu cầu tạo thêm giá trị từ khoản đầu tư hiện có. Ví dụ, làm mới Kiến trúc Công nghệ khi công nghệ hoặc tiêu chuẩn mới xuất hiện.
  • Thay đổi tái kiến trúc (Re-architecting change): yêu cầu đưa toàn bộ kiến trúc qua chu trình phát triển kiến trúc một lần nữa, thường do yêu cầu tăng đầu tư để tạo ra giá trị mới để khai thác.

12.5.3. Hướng dẫn để phân biệt giữa bảo trì và tái thiết kế kiến trúc (Guidelines for Maintenance versus Architecture Redesign)

  • Nếu thay đổi tác động đến từ hai bên liên quan trở lên, thì có khả năng cần tái thiết kế kiến trúc và quay lại ADM.
  • Nếu thay đổi chỉ tác động đến một bên liên quan, thì có khả năng là một ứng cử viên cho quản lý thay đổi.
  • Nếu thay đổi có thể được cho phép theo một miễn trừ, thì có khả năng là một ứng cử viên cho quản lý thay đổi.

Một chu trình làm mới (tái kiến trúc một phần hoặc hoàn chỉnh) có thể được yêu cầu nếu:

  • Kiến trúc Nền tảng cần được căn chỉnh lại với chiến lược kinh doanh.
  • Yêu cầu thay đổi đáng kể đối với các thành phần và hướng dẫn sử dụng trong triển khai kiến trúc.
  • Các tiêu chuẩn quan trọng được sử dụng trong kiến trúc sản phẩm thay đổi có tác động đáng kể đến người dùng cuối; ví dụ: các thay đổi quy định.

Nếu cần một chu trình làm mới, thì một Yêu cầu Công việc Kiến trúc mới phải được ban hành để chuyển sang một chu trình khác.