TOGAF® Standard — Architecture Development Method¶
Giai đoạn B: Kiến trúc nghiệp vụ (Business Architecture)¶
Giai đoạn B: Kiến trúc Nghiệp vụ (Phase B: Business Architecture) trong Tiêu chuẩn TOGAF® – Phương pháp Phát triển Kiến trúc (Architecture Development Method - ADM) mô tả việc phát triển một Kiến trúc Nghiệp vụ (Business Architecture) để hỗ trợ Tầm nhìn Kiến trúc (Architecture Vision) đã được thống nhất.

4.1. Mục tiêu (Objectives)¶
- Phát triển Kiến trúc Nghiệp vụ Mục tiêu (Target Business Architecture) mô tả cách doanh nghiệp cần hoạt động để đạt được mục tiêu kinh doanh (business goals) và đáp ứng động lực chiến lược (strategic drivers) được đặt ra trong Tầm nhìn Kiến trúc (Architecture Vision). Việc này cần giải quyết Báo cáo Công việc Kiến trúc (Statement of Architecture Work) và các mối quan tâm của các bên liên quan (stakeholder concerns).
- Xác định các thành phần Thành phần Lộ trình Kiến trúc ứng viên (candidate Architecture Roadmap components) dựa trên khoảng cách (gaps) giữa Kiến trúc Nghiệp vụ Cơ sở (Baseline Business Architecture) và Kiến trúc Nghiệp vụ Mục tiêu (Target Business Architecture).
4.2. Đầu vào (Inputs)¶
Phần này xác định các đầu vào của Giai đoạn B. Các đầu vào này bao gồm:
4.2.1. Tài liệu tham khảo bên ngoài doanh nghiệp (Reference Materials External to the Enterprise)¶
- Tài liệu tham khảo kiến trúc (Architecture reference materials).
4.2.2. Đầu vào phi kiến trúc (Non-Architectural Inputs)¶
- Yêu cầu Công việc Kiến trúc (Request for Architecture Work).
- Nguyên tắc kinh doanh (Business principles), mục tiêu kinh doanh (business goals), và động lực kinh doanh (business drivers).
- Đánh giá Năng lực (Capability Assessment).
- Kế hoạch Truyền thông (Communications Plan).
4.2.3. Đầu vào kiến trúc (Architectural Inputs)¶
- Mô hình Tổ chức cho Kiến trúc Nghiệp vụ (Organizational Model for Enterprise Architecture), bao gồm:
- Phạm vi các tổ chức bị ảnh hưởng (Scope of organizations impacted).
- Đánh giá mức độ trưởng thành (Maturity assessment), khoảng cách (gaps), và cách tiếp cận giải pháp (resolution approach).
- Vai trò và trách nhiệm (Roles and responsibilities) cho các nhóm kiến trúc.
- Các ràng buộc đối với công việc kiến trúc (Constraints on architecture work).
- Yêu cầu ngân sách (Budget requirements).
- Chiến lược quản trị và hỗ trợ (Governance and support strategy).
- Khung Kiến trúc tùy chỉnh (Tailored Architecture Framework), bao gồm:
- Phương pháp kiến trúc tùy chỉnh (Tailored architecture method).
- Nội dung kiến trúc tùy chỉnh (Tailored architecture content) (các sản phẩm bàn giao và tác phẩm).
- Công cụ đã cấu hình và triển khai (Configured and deployed tools).
- Báo cáo Công việc Kiến trúc đã được phê duyệt (Approved Statement of Architecture Work).
- Các Nguyên tắc Kiến trúc (Architecture Principles), bao gồm các nguyên tắc kinh doanh (business principles) nếu đã tồn tại.
- Hệ thống liên tục của Doanh nghiệp (Enterprise Continuum).
- Kho lưu trữ Kiến trúc (Architecture Repository), bao gồm:
- Các khối xây dựng có thể tái sử dụng (Re-usable building blocks).
- Mô hình tham chiếu có sẵn công khai (Publicly available reference models).
- Mô hình tham chiếu đặc thù của tổ chức (Organization-specific reference models).
- Các tiêu chuẩn của tổ chức (Organization standards).
- Tầm nhìn Kiến trúc (Architecture Vision), bao gồm:
- Mô tả vấn đề (Problem description).
- Mục tiêu của Báo cáo Công việc Kiến trúc (Objective of the Statement of Architecture Work).
- Các chế độ xem tóm tắt (Summary views).
- Kịch bản kinh doanh (Business Scenario) (tùy chọn).
- Yêu cầu cấp cao của các bên liên quan đã được tinh chỉnh (Refined key high-level stakeholder requirements).
- Bản nháp Tài liệu Định nghĩa Kiến trúc (Draft Architecture Definition Document), có thể bao gồm Kiến trúc Cơ sở (Baseline) và/hoặc Kiến trúc Mục tiêu (Target Architectures) của bất kỳ lĩnh vực kiến trúc nào.
4.3. Các bước thực hiện (Steps)¶
Mức độ chi tiết trong Giai đoạn B phụ thuộc vào phạm vi và mục tiêu của nỗ lực kiến trúc tổng thể. Thứ tự các bước có thể được điều chỉnh tùy theo tình huống. Các bước trong Giai đoạn B là:
4.3.1. Chọn mô hình tham chiếu, góc nhìn và công cụ (Select reference models, viewpoints, and tools)¶
- Chọn tài nguyên Kiến trúc Nghiệp vụ (Business Architecture resources) phù hợp (mô hình tham chiếu, mẫu, v.v.) từ Kho lưu trữ Kiến trúc (Architecture Repository).
- Chọn các góc nhìn Kiến trúc Nghiệp vụ (Business Architecture viewpoints) phù hợp (ví dụ: hoạt động, quản lý, tài chính) để chứng minh cách giải quyết các mối quan tâm của các bên liên quan.
- Xác định các công cụ và kỹ thuật thích hợp để thu thập, lập mô hình và phân tích.
- Xác định quy trình mô hình hóa tổng thể (Determine Overall Modeling Process): Sử dụng mô hình kinh doanh (business modeling) và đánh giá chiến lược (strategy assessments) để định hình trạng thái mục tiêu của Kiến trúc Nghiệp vụ. Các kỹ thuật để phân rã kinh doanh bao gồm:
- Ánh xạ năng lực kinh doanh (Business Capability Mapping): Xác định, phân loại và phân rã các năng lực kinh doanh cần thiết.
- Ánh xạ thông tin (Information Mapping): Thu thập các khái niệm thông tin và mối quan hệ của chúng quan trọng nhất đối với doanh nghiệp.
- Ánh xạ tổ chức (Organization Mapping): Biểu diễn cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
- Mô hình hóa quy trình (Process Modeling): Hoạt động mô tả các quy trình kinh doanh.
- Phân tích cấu trúc (Structured Analysis): Xác định các năng lực kinh doanh chính và ánh xạ chúng vào các chức năng kinh doanh và đơn vị tổ chức.
- Phân tích trường hợp sử dụng (Use-case Analysis): Kỹ thuật được sử dụng để xác định các yêu cầu của một hệ thống hoặc nhiệm vụ từ góc độ người dùng.
- Ánh xạ dòng giá trị (Value Stream Mapping): Phân tích các hoạt động từ đầu đến cuối mà một tổ chức thực hiện để tạo ra giá trị.
- Xác định danh mục khối xây dựng kinh doanh cần thiết (Identify Required Catalogs of Business Building Blocks): Các danh mục (catalogs) ghi lại kho tài sản cốt lõi của doanh nghiệp.
- Xác định ma trận cần thiết (Identify Required Matrices): Các ma trận (matrices) thể hiện mối quan hệ cốt lõi giữa các thực thể mô hình liên quan.
- Xác định sơ đồ cần thiết (Identify Required Diagrams): Các sơ đồ (diagrams) trình bày thông tin Kiến trúc Nghiệp vụ từ các góc nhìn khác nhau.
- Xác định các loại yêu cầu cần thu thập (Identify Types of Requirement to be Collected): Hoàn thành mô hình kiến trúc bằng cách chính thức hóa các yêu cầu tập trung vào kinh doanh để triển khai Kiến trúc Mục tiêu (Target Architecture).
4.3.2. Phát triển Mô tả Kiến trúc Nghiệp vụ Cơ sở (Develop Baseline Business Architecture Description)¶
Phát triển mô tả hiện có của Kiến trúc Nghiệp vụ đến mức cần thiết để hỗ trợ Kiến trúc Nghiệp vụ Mục tiêu
4.3.3. Phát triển Mô tả Kiến trúc Nghiệp vụ Mục tiêu (Develop Target Business Architecture Description)¶
Phát triển mô tả mục tiêu cho Kiến trúc Nghiệp vụ đến mức cần thiết để hỗ trợ Tầm nhìn Kiến trúc (Architecture Vision)
4.3.4. Thực hiện phân tích khoảng cách (Perform gap analysis)¶
Xác minh tính nhất quán nội bộ và độ chính xác của các mô hình kiến trúc, thực hiện phân tích đánh đổi (trade-off analysis), và xác định các khoảng cách (gaps) giữa kiến trúc cơ sở và kiến trúc mục tiêu
4.3.5. Xác định các thành phần lộ trình ứng viên (Define candidate roadmap components)¶
Sau khi tạo Kiến trúc Cơ sở, Kiến trúc Mục tiêu và kết quả phân tích khoảng cách, một lộ trình kinh doanh (business roadmap) được yêu cầu để ưu tiên các hoạt động trong các giai đoạn tiếp theo
4.3.6. Giải quyết các tác động trong Cảnh quan Kiến trúc (Resolve Impacts Across the Architecture Landscape)¶
Khi Kiến trúc Nghiệp vụ được hoàn thiện, cần hiểu bất kỳ tác động hoặc hàm ý rộng hơn nào
4.3.7. Tiến hành xem xét chính thức của các bên liên quan (Conduct formal stakeholder review)¶
Kiểm tra động lực ban đầu của dự án kiến trúc và Báo cáo Công việc Kiến trúc (Statement of Architecture Work) so với Kiến trúc Nghiệp vụ đề xuất
4.3.8. Hoàn thiện Kiến trúc Nghiệp vụ (Finalize the Business Architecture)¶
Chọn tiêu chuẩn cho từng khối xây dựng, tái sử dụng tối đa từ các mô hình tham chiếu
4.3.9. Tạo/Cập nhật Tài liệu Định nghĩa Kiến trúc (Create/Update the Architecture Definition Document)¶
Chuẩn bị các phần kinh doanh phù hợp của Tài liệu Định nghĩa Kiến trúc (Architecture Definition Document) liên quan đến phạm vi và mục đích sử dụng của kiến trúc
4.4. Đầu ra (Outputs)¶
Các đầu ra của Giai đoạn B có thể bao gồm, nhưng không giới hạn ở:
- Các phiên bản đã được tinh chỉnh và cập nhật của các sản phẩm bàn giao giai đoạn Tầm nhìn Kiến trúc (Architecture Vision phase deliverables), nếu có, bao gồm:
- Báo cáo Công việc Kiến trúc (Statement of Architecture Work), được cập nhật nếu cần.
- Các nguyên tắc kinh doanh (business principles), mục tiêu kinh doanh (business goals), và động lực kinh doanh (business drivers) đã được xác nhận, được cập nhật nếu cần.
- Các Nguyên tắc Kiến trúc (Architecture Principles).
- Bản nháp Tài liệu Định nghĩa Kiến trúc (Draft Architecture Definition Document), bao gồm:
- Kiến trúc Nghiệp vụ Cơ sở (Baseline Business Architecture), đã được phê duyệt, nếu phù hợp.
- Kiến trúc Nghiệp vụ Mục tiêu (Target Business Architecture), đã được phê duyệt, bao gồm:
- Cấu trúc tổ chức (Organization structure).
- Mục tiêu kinh doanh (Business goals and objectives).
- Chức năng kinh doanh (Business functions).
- Năng lực kinh doanh (Business capabilities).
- Dịch vụ kinh doanh (Business services).
- Sản phẩm (Products).
- Quy trình kinh doanh (Business processes).
- Vai trò kinh doanh (Business roles).
- Mô hình dữ liệu kinh doanh (Business data model).
- Sự tương quan giữa tổ chức/chức năng kinh doanh và năng lực kinh doanh (Correlation of organization/business functions and business capabilities).
- Các chế độ xem (Views) tương ứng với các góc nhìn (viewpoints) đã chọn giải quyết các mối quan tâm chính của các bên liên quan.
- Bản nháp Quy cách Yêu cầu Kiến trúc (Draft Architecture Requirements Specification), bao gồm các yêu cầu Kiến trúc Nghiệp vụ như:
- Kết quả phân tích khoảng cách (Gap analysis results).
- Yêu cầu kỹ thuật (Technical requirements).
- Yêu cầu kinh doanh đã cập nhật (Updated business requirements).
- Các thành phần Kiến trúc Nghiệp vụ của Lộ trình Kiến trúc (Architecture Roadmap).
4.5. Cách tiếp cận (Approach)¶
Kiến trúc Nghiệp vụ là một đại diện của các quan điểm kinh doanh toàn diện, đa chiều về năng lực (capabilities), phân phối giá trị từ đầu đến cuối (end-to-end value delivery), thông tin (information), và cấu trúc tổ chức (organizational structure), cũng như các mối quan hệ giữa các quan điểm kinh doanh này với chiến lược, sản phẩm, chính sách, sáng kiến và các bên liên quan.
- Kiến trúc Nghiệp vụ là một điều kiện tiên quyết cho công việc kiến trúc trong bất kỳ lĩnh vực nào khác (Dữ liệu, Ứng dụng, Công nghệ).
- Nó thường cần thiết để chứng minh giá trị kinh doanh của công việc kiến trúc sau này cho các bên liên quan chính.
- Phạm vi công việc trong Giai đoạn B chủ yếu được xác định bởi Tầm nhìn Kiến trúc (Architecture Vision).
- Các yếu tố chính của Kiến trúc Nghiệp vụ có thể đã được thực hiện trong các hoạt động khác (ví dụ: kế hoạch chiến lược kinh doanh). Trong trường hợp này, cần xác minh và cập nhật chiến lược và kế hoạch kinh doanh hiện có.
- Nếu chưa có công việc Kiến trúc Nghiệp vụ nào được thực hiện, nhóm kiến trúc sẽ cần nghiên cứu, xác minh và nhận được sự đồng thuận về các mục tiêu và quy trình kinh doanh chính mà kiến trúc sẽ hỗ trợ.
- Một mục tiêu quan trọng là tái sử dụng (re-use) tối đa các tài liệu hiện có.
- Chỉ thu thập và phân tích thông tin cho phép đưa ra quyết định có cơ sở liên quan đến phạm vi nỗ lực kiến trúc này.
- Các kỹ thuật mô hình hóa (modeling techniques) như ánh xạ năng lực (capability maps), dòng giá trị (value streams), và bản đồ tổ chức (organization maps) được áp dụng để triển khai Kiến trúc Nghiệp vụ. Các kỹ thuật mô hình hóa khác có thể được sử dụng bao gồm Mô hình Hoạt động (Activity Models/Business Process Models), Mô hình Trường hợp Sử dụng (Use-Case Models), và Mô hình Dữ liệu Logic (Logical Data Model) hoặc Mô hình Lớp (Class Model).