Skip to content

TOGAF® Standard — Architecture Development Method


8. Giai đoạn D: Kiến trúc công nghệ (Technology Architecture)

Kiến trúc Công nghệ (Technology Architecture) được mô tả trong Pha D (Phase D) của Phương pháp Phát triển Kiến trúc (Architecture Development Method - ADM) thuộc tiêu chuẩn TOGAF®. Chương này mô tả việc phát triển Kiến trúc Công nghệ cho một dự án kiến trúc.

Figure 8-1: Phase D: Technology Architecture

8.1. Mục tiêu (Objectives)

  • Phát triển Kiến trúc Công nghệ Mục tiêu (Target Technology Architecture) mà hỗ trợ Tầm nhìn Kiến trúc (Architecture Vision), các khối xây dựng nghiệp vụ (business building blocks), dữ liệu (data building blocks) và ứng dụng (application building blocks) mục tiêu được cung cấp thông qua các thành phần công nghệ (technology components) và dịch vụ công nghệ (technology services). Việc này được thực hiện theo cách giải quyết Tuyên bố Công việc Kiến trúc (Statement of Architecture Work) và các mối quan tâm của các bên liên quan (stakeholder concerns).
  • Xác định các thành phần của Lộ trình Kiến trúc (Architecture Roadmap) tiềm năng dựa trên những khoảng trống (gaps) giữa Kiến trúc Công nghệ Hiện tại (Baseline Technology Architecture) và Kiến trúc Công nghệ Mục tiêu.

8.2. Đầu vào (Inputs)

8.2.1. Tài liệu Tham khảo Bên ngoài Doanh nghiệp (Reference Materials External to the Enterprise)

  • Tài liệu tham khảo kiến trúc (Architecture reference materials).
  • Thông tin sản phẩm về các sản phẩm tiềm năng (Product information on candidate products).

8.2.2. Đầu vào không liên quan đến Kiến trúc (Non-Architectural Inputs)

  • Yêu cầu Công việc Kiến trúc (Request for Architecture Work).
  • Đánh giá Năng lực (Capability Assessment).
  • Kế hoạch Truyền thông (Communications Plan).

8.2.3. Đầu vào Kiến trúc (Architectural Inputs)

  • Mô hình Tổ chức cho Kiến trúc Doanh nghiệp (Organizational Model for Enterprise Architecture), bao gồm phạm vi các tổ chức bị ảnh hưởng, đánh giá mức độ trưởng thành, các khoảng trống và cách tiếp cận giải quyết, vai trò và trách nhiệm của nhóm kiến trúc, các ràng buộc đối với công việc kiến trúc, yêu cầu ngân sách, và chiến lược quản trị và hỗ trợ.
  • Khung Kiến trúc được Tùy chỉnh (Tailored Architecture Framework), bao gồm phương pháp kiến trúc được tùy chỉnh, nội dung kiến trúc được tùy chỉnh (các sản phẩm và hiện vật), và các công cụ được cấu hình và triển khai.
  • Các nguyên tắc công nghệ (Technology principles), nếu có.
  • Tuyên bố Công việc Kiến trúc (Statement of Architecture Work).
  • Tầm nhìn Kiến trúc (Architecture Vision).
  • Kho lưu trữ Kiến trúc (Architecture Repository), bao gồm các khối xây dựng có thể tái sử dụng, các mô hình tham chiếu có sẵn công khai, các mô hình tham chiếu đặc thù của tổ chức, và các tiêu chuẩn của tổ chức.
  • Bản nháp Tài liệu Định nghĩa Kiến trúc (Draft Architecture Definition Document), có thể bao gồm Kiến trúc Hiện tại và/hoặc Mục tiêu của bất kỳ miền kiến trúc nào.
  • Bản nháp Đặc tả Yêu cầu Kiến trúc (Draft Architecture Requirements Specification), bao gồm kết quả phân tích khoảng trống (từ Kiến trúc Nghiệp vụ, Dữ liệu và Ứng dụng) và các yêu cầu kỹ thuật liên quan từ các pha trước.
  • Các thành phần Kiến trúc Nghiệp vụ, Dữ liệu và Ứng dụng của Lộ trình Kiến trúc (Architecture Roadmap).

8.3. Các bước (Steps)

Mức độ chi tiết trong Pha D phụ thuộc vào phạm vi và mục tiêu của nỗ lực kiến trúc tổng thể. Các khối xây dựng công nghệ mới được giới thiệu trong nỗ lực này cần được định nghĩa chi tiết. Các khối xây dựng công nghệ hiện có cần được định nghĩa lại để đảm bảo khả năng tương tác và phù hợp với mục đích. Các bước trong Pha D là:

8.3.1. Chọn các mô hình tham chiếu, góc nhìn và công cụ (Select reference models, viewpoints, and tools)

  • Xem xét và xác thực các nguyên tắc công nghệ.
  • Chọn các tài nguyên Kiến trúc Công nghệ liên quan (mô hình tham chiếu, mẫu, v.v.) từ Kho lưu trữ Kiến trúc dựa trên các trình điều khiển nghiệp vụ (business drivers), các bên liên quan và mối quan tâm của họ.
  • Chọn các góc nhìn Kiến trúc Công nghệ liên quan để minh họa cách các mối quan tâm của bên liên quan được giải quyết.
  • Xác định các công cụ và kỹ thuật phù hợp để thu thập, lập mô hình và phân tích.
  • Xác định Quy trình Lập mô hình Tổng thể (Determine Overall Modeling Process): Bao gồm việc định nghĩa một phân loại các dịch vụ công nghệ và các thành phần công nghệ logic, xác định các vị trí triển khai công nghệ, thực hiện kiểm kê vật lý công nghệ đã triển khai, xem xét các yêu cầu ứng dụng và nghiệp vụ đối với công nghệ, tinh chỉnh phân loại, lựa chọn sản phẩm và xác định cấu hình của công nghệ đã chọn. Các quyết định về mức độ chi tiết và ranh giới dịch vụ trong các pha trước sẽ có tác động đến thành phần công nghệ và dịch vụ công nghệ, ảnh hưởng đến hiệu suất, khả năng bảo trì, vị trí và độ trễ, và tính khả dụng.
  • Xác định Danh mục các Khối xây dựng Công nghệ cần thiết (Identify Required Catalogs of Technology Building Blocks): Các danh mục là kho lưu trữ các tài sản cốt lõi của doanh nghiệp, có tính phân cấp. Dựa trên các danh mục công nghệ hiện có và phân tích ứng dụng từ pha Kiến trúc Ứng dụng, thu thập danh sách các sản phẩm đang được sử dụng. Mở rộng danh sách sản phẩm nếu yêu cầu không được đáp ứng bởi các sản phẩm hiện có và phân loại sản phẩm theo phân loại đã chọn. Áp dụng các tiêu chuẩn công nghệ nếu có để có cái nhìn cơ sở về việc tuân thủ các tiêu chuẩn.
  • Xác định các Ma trận cần thiết (Identify Required Matrices): Các ma trận thể hiện các mối quan hệ cốt lõi giữa các thực thể mô hình liên quan và là nguồn tài liệu thô để phát triển các sơ đồ và đánh giá tác động.
  • Xác định các Sơ đồ cần thiết (Identify Required Diagrams): Các sơ đồ trình bày thông tin Kiến trúc Công nghệ từ các góc nhìn khác nhau theo yêu cầu của các bên liên quan. Đối với các ứng dụng cơ sở hoặc nền tảng ứng dụng lớn, tạo sơ đồ ngăn xếp (stack diagram). Mở rộng sơ đồ Kiến trúc Ứng dụng để thể hiện cách các ứng dụng ánh xạ lên nền tảng công nghệ. Tạo sơ đồ logic và vật lý của cơ sở hạ tầng phần cứng và phần mềm cho từng môi trường, bao gồm thông tin về dung lượng.
  • Xác định các loại Yêu cầu cần thu thập (Identify Types of Requirement to be Collected): Sau khi các danh mục, ma trận và sơ đồ đã được phát triển, việc lập mô hình kiến trúc được hoàn thành bằng cách chính thức hóa các yêu cầu tập trung vào công nghệ để triển khai Kiến trúc Mục tiêu.
  • Chọn Dịch vụ (Select Services): Các danh mục dịch vụ là sự kết hợp của các dịch vụ cơ bản từ các danh mục dịch vụ trong phân loại đã định nghĩa, được kiểm tra để đảm bảo hỗ trợ các ứng dụng.

8.3.2. Phát triển Mô tả Kiến trúc Công nghệ Hiện tại (Develop Baseline Technology Architecture Description)

Phát triển mô tả các Kiến trúc Công nghệ hiện có để hỗ trợ Kiến trúc Công nghệ Mục tiêu. Phạm vi và mức độ chi tiết sẽ phụ thuộc vào mức độ các thành phần công nghệ hiện có có thể được chuyển sang Kiến trúc Công nghệ Mục tiêu.

8.3.3. Phát triển Mô tả Kiến trúc Công nghệ Mục tiêu (Develop Target Technology Architecture Description)

Phát triển mô tả cho Kiến trúc Công nghệ Mục tiêu đến mức độ cần thiết để hỗ trợ Tầm nhìn Kiến trúc, Kiến trúc Nghiệp vụ Mục tiêu và Kiến trúc Hệ thống Thông tin Mục tiêu. Một quy trình quan trọng là hình thành các khối xây dựng kiến trúc (Architecture Building Blocks - ABBs).

8.3.4. Thực hiện phân tích khoảng trống (Perform gap analysis)

Xác minh tính nhất quán và độ chính xác của các mô hình kiến trúc, thực hiện phân tích đánh đổi (trade-off analysis), và xác định các khoảng trống giữa kiến trúc hiện tại và mục tiêu.

8.3.5. Xác định các thành phần lộ trình ứng cử viên (Define candidate roadmap components)

Tạo lộ trình Kiến trúc Công nghệ ban đầu để ưu tiên các hoạt động trong các giai đoạn tiếp theo.

8.3.6. Giải quyết các tác động trên Bức tranh Kiến trúc (Resolve Impacts Across the Architecture Landscape)

Đánh giá tác động của Kiến trúc Công nghệ đến các kiến trúc hiện có, các dự án khác, và liệu có cơ hội tận dụng công việc này ở các khu vực khác của tổ chức hay không.

8.3.7. Tiến hành đánh giá chính thức với các bên liên quan (Conduct formal stakeholder review)

Kiểm tra động lực ban đầu của dự án kiến trúc và Tuyên bố Công việc Kiến trúc so với Kiến trúc Công nghệ được đề xuất.

8.3.8. Hoàn thiện Kiến trúc Công nghệ (Finalize the Technology Architecture)

Lựa chọn các tiêu chuẩn cho từng khối xây dựng (building blocks), ghi lại đầy đủ từng khối, kiểm tra lại kiến trúc tổng thể so với các mục tiêu nghiệp vụ, và hoàn thiện tất cả các sản phẩm công việc như phân tích khoảng trống.

8.3.9. Tạo/Cập nhật Tài liệu Định nghĩa Kiến trúc (Create/Update the Architecture Definition Document)

Ghi lại lý do cho các quyết định về khối xây dựng và chuẩn bị các phần Kiến trúc Công nghệ của Tài liệu Định nghĩa Kiến trúc.

8.4. Đầu ra (Outputs)

Các đầu ra của Pha D có thể bao gồm:

  • Các phiên bản đã tinh chỉnh và cập nhật của các sản phẩm của pha Tầm nhìn Kiến trúc (Architecture Vision phase deliverables).
  • Tuyên bố Công việc Kiến trúc (Statement of Architecture Work), được cập nhật nếu cần.
  • Các nguyên tắc công nghệ đã được xác thực, hoặc các nguyên tắc công nghệ mới (nếu được tạo ra tại đây).
  • Bản nháp Tài liệu Định nghĩa Kiến trúc (Draft Architecture Definition Document), bao gồm:
  • Kiến trúc Công nghệ Hiện tại (Baseline Technology Architecture) đã được duyệt (nếu phù hợp).
  • Kiến trúc Công nghệ Mục tiêu (Target Technology Architecture) đã được duyệt, bao gồm các thành phần công nghệ và mối quan hệ của chúng với các hệ thống thông tin, các nền tảng công nghệ và sự phân tách của chúng, các môi trường và vị trí, tải xử lý dự kiến và phân phối tải, truyền thông vật lý (mạng), và các đặc tả phần cứng và mạng.
  • Các khung nhìn (views) tương ứng với các góc nhìn (viewpoints) đã chọn, giải quyết các mối quan tâm chính của các bên liên quan.
  • Bản nháp Đặc tả Yêu cầu Kiến trúc (Draft Architecture Requirements Specification), bao gồm các yêu cầu Kiến trúc Công nghệ như kết quả phân tích khoảng trống (gap analysis results), các yêu cầu từ Pha B và C, và các yêu cầu công nghệ được cập nhật.
  • Các thành phần Kiến trúc Công nghệ của Lộ trình Kiến trúc (Architecture Roadmap).

8.5. Cách tiếp cận (Approach)

  • Công nghệ Mới nổi (Emerging Technologies): Sự phát triển của các công nghệ mới là một động lực chính cho sự thay đổi trong các doanh nghiệp đang tìm kiếm những cách thức hoạt động và cải thiện nghiệp vụ đổi mới. Kiến trúc Công nghệ cần nắm bắt các cơ hội chuyển đổi có sẵn cho doanh nghiệp thông qua việc áp dụng công nghệ mới. TOGAF ADM linh hoạt cho phép thay đổi công nghệ trở thành động lực và tài nguyên chiến lược. Do đó, Kiến trúc Công nghệ có thể vừa thúc đẩy các năng lực nghiệp vụ vừa đáp ứng các yêu cầu hệ thống thông tin cùng lúc.
  • Kho lưu trữ Kiến trúc (Architecture Repository): Nhóm kiến trúc cần xem xét các tài nguyên Kiến trúc Công nghệ có sẵn trong Kho lưu trữ Kiến trúc. Cụ thể bao gồm các dịch vụ IT hiện có, mô hình tham chiếu kỹ thuật được áp dụng, các mô hình công nghệ chung liên quan đến ngành của tổ chức, và các mô hình công nghệ liên quan đến Kiến trúc Hệ thống Chung (Common Systems Architectures). The Open Group cũng có Mô hình Tham chiếu Cơ sở Hạ tầng Thông tin Tích hợp (Integrated Information Infrastructure Reference Model - III-RM) tập trung vào các thành phần cấp ứng dụng và các dịch vụ cơ bản cần thiết để cung cấp cơ sở hạ tầng thông tin tích hợp.