TOGAF® Standard — Enterprise Architecture Capability and Governance¶
5. Hợp đồng Kiến trúc (Architecture Contracts)¶
5.1. Vai trò (Role)¶
Hợp đồng Kiến trúc (Architecture Contracts) là những thỏa thuận chung giữa các đối tác phát triển (development partners) và nhà tài trợ (sponsors) về các sản phẩm bàn giao (deliverables), chất lượng (quality), và sự phù hợp với mục đích (fitness-for-purpose) của một kiến trúc. Việc triển khai thành công các thỏa thuận này sẽ được đảm bảo thông qua Quản trị Kiến trúc (Architecture Governance) hiệu quả.
Bằng cách triển khai một phương pháp quản lý hợp đồng có quản trị (governed approach), những điều sau đây sẽ được đảm bảo:
- Một hệ thống giám sát liên tục (system of continuous monitoring) để kiểm tra tính toàn vẹn (integrity), các thay đổi (changes), việc ra quyết định (decision-making), và kiểm toán (audit) tất cả các hoạt động liên quan đến kiến trúc trong tổ chức.
- Tuân thủ các nguyên tắc (principles), tiêu chuẩn (standards), và yêu cầu (requirements) của các kiến trúc hiện có hoặc đang phát triển.
- Xác định các rủi ro (risks) trong tất cả các khía cạnh của việc phát triển và triển khai kiến trúc (architecture). Điều này bao gồm việc phát triển nội bộ theo các tiêu chuẩn, chính sách, công nghệ và sản phẩm được chấp nhận, cũng như các khía cạnh vận hành (operational aspects) của kiến trúc, để đảm bảo tổ chức có thể tiếp tục hoạt động kinh doanh trong một môi trường linh hoạt (resilient environment).
- Một bộ quy trình và thực hành (set of processes and practices) đảm bảo trách nhiệm giải trình (accountability), trách nhiệm (responsibility), và kỷ luật (discipline) đối với việc phát triển và sử dụng tất cả các tạo tác kiến trúc (architectural artifacts).
- Sự hiểu biết chính thức (formal understanding) về tổ chức quản trị (governance organization) chịu trách nhiệm về hợp đồng, mức độ quyền hạn (level of authority) của họ, và phạm vi kiến trúc (scope of the architecture) dưới sự quản trị của cơ quan này.
Hợp đồng Kiến trúc truyền thống (traditional Architecture Contract) là một thỏa thuận giữa nhà tài trợ và chức năng kiến trúc (architecture function) hoặc bộ phận Hệ thống Thông tin (Information Systems - IS). Tuy nhiên, ngày càng có nhiều dịch vụ được cung cấp bởi các nhà tích hợp hệ thống (systems integrators), nhà cung cấp ứng dụng (applications providers) và nhà cung cấp dịch vụ (service providers), được phối hợp thông qua chức năng kiến trúc hoặc bộ phận IS. Do đó, cần có một Hợp đồng Kiến trúc để thiết lập các thỏa thuận chung giữa tất cả các bên tham gia vào việc phát triển và phân phối kiến trúc.
Hợp đồng Kiến trúc có thể xuất hiện ở các giai đoạn khác nhau của Phương pháp Phát triển Kiến trúc (Architecture Development Method - ADM):
- Tuyên bố về Công việc Kiến trúc (Statement of Architecture Work) được tạo ra trong Giai đoạn A (Phase A) của TOGAF Standard — Architecture Development Method, thực chất là một Hợp đồng Kiến trúc giữa tổ chức kiến trúc và nhà tài trợ của Kiến trúc Doanh nghiệp (Enterprise Architecture) (hoặc chức năng quản trị CNTT - IT governance function).
- Việc phát triển một hoặc nhiều lĩnh vực kiến trúc (architecture domains) (Kinh doanh - Business, Dữ liệu - Data, Ứng dụng - Application, Công nghệ - Technology), và trong một số trường hợp là việc giám sát Kiến trúc Doanh nghiệp tổng thể, có thể được ký hợp đồng với các nhà tích hợp hệ thống, nhà cung cấp ứng dụng và/hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Mỗi thỏa thuận này thông thường sẽ được quản lý bởi một Hợp đồng Kiến trúc xác định các sản phẩm bàn giao, chất lượng và sự phù hợp với mục đích của kiến trúc đã phát triển, cũng như các quy trình mà các đối tác trong việc phát triển kiến trúc sẽ làm việc cùng nhau.
- Vào đầu Giai đoạn G (Phase G) - Quản trị Triển khai (Implementation Governance), giữa chức năng kiến trúc và chức năng chịu trách nhiệm triển khai Kiến trúc Doanh nghiệp đã được xác định trong các giai đoạn ADM trước. Điều này thường là chức năng phát triển hệ thống nội bộ hoặc một nhà thầu lớn được giao việc thuê ngoài (outsourced). Những gì đang được "triển khai" trong Giai đoạn G của ADM là Kiến trúc Doanh nghiệp tổng thể. Điều này thường bao gồm cơ sở hạ tầng công nghệ (technology infrastructure) (từ Giai đoạn D), và cả các ứng dụng doanh nghiệp (enterprise applications) và khả năng quản lý dữ liệu (data management capabilities) đã được xác định trong Kiến trúc Ứng dụng (Application Architecture) và Kiến trúc Dữ liệu (Data Architecture) (từ Giai đoạn C), có thể vì chúng có phạm vi toàn doanh nghiệp hoặc vì chúng có ý nghĩa chiến lược (strategic) về mặt kinh doanh. Tuy nhiên, nó thường sẽ không bao gồm các ứng dụng kinh doanh không mang tính chiến lược, mà các đơn vị kinh doanh sẽ triển khai trên cơ sở hạ tầng công nghệ được triển khai như một phần của Kiến trúc Doanh nghiệp. Trong các triển khai quy mô lớn hơn, có thể có một Hợp đồng Kiến trúc cho mỗi nhóm triển khai trong một chương trình dự án triển khai.
- Khi Tài liệu Định nghĩa Kiến trúc (Architecture Definition Document) cuối cùng có sẵn (vào cuối Giai đoạn F - Phase F), một Hợp đồng Kiến trúc thường sẽ được lập giữa chức năng kiến trúc (hoặc chức năng quản trị CNTT, bao gồm chức năng kiến trúc) và những người dùng kinh doanh (business users) sẽ xây dựng và triển khai hệ thống trong môi trường kiến trúc hóa sau này.
Trong tất cả các trường hợp này, điều quan trọng cần nhớ là mục tiêu cuối cùng không chỉ là một Kiến trúc Doanh nghiệp (Enterprise Architecture) mà là một Kiến trúc Doanh nghiệp động (dynamic Enterprise Architecture); tức là một kiến trúc cho phép sự phát triển linh hoạt để đáp ứng các thay đổi về công nghệ (technology) và động lực kinh doanh (business drivers), mà không có những ràng buộc không cần thiết. Hợp đồng Kiến trúc là rất quan trọng để kích hoạt một Kiến trúc Doanh nghiệp động và là chìa khóa để quản lý việc triển khai.
Nội dung điển hình của ba loại Hợp đồng Kiến trúc này được giải thích dưới đây.
5.2. Nội dung (Contents)¶
5.2.1. Tuyên bố về Công việc Kiến trúc (Statement of Architecture Work)¶
- Được tạo ra như một sản phẩm bàn giao của Giai đoạn A (Phase A).
- Thực chất là một Hợp đồng Kiến trúc giữa tổ chức kiến trúc và nhà tài trợ của Kiến trúc Doanh nghiệp (hoặc chức năng quản trị CNTT, thay mặt doanh nghiệp).
- Nội dung điển hình được xác định trong TOGAF Standard — Architecture Content.
5.2.2. Hợp đồng giữa Đối tác Thiết kế và Phát triển Kiến trúc (Contract between Architecture Design and Development Partners)¶
- Là một tuyên bố ý định đã ký (signed statement of intent) về việc thiết kế và phát triển Kiến trúc Doanh nghiệp, hoặc các phần quan trọng của nó, từ các tổ chức đối tác (partner organizations), bao gồm các nhà tích hợp hệ thống (systems integrators), nhà cung cấp ứng dụng (applications providers) và nhà cung cấp dịch vụ (service providers).
- Ngày càng có nhiều trường hợp việc phát triển một hoặc nhiều lĩnh vực kiến trúc (Kinh doanh, Dữ liệu, Ứng dụng, Công nghệ) có thể được giao khoán (contracted out), với chức năng kiến trúc của doanh nghiệp cung cấp sự giám sát (oversight) tổng thể về Kiến trúc Doanh nghiệp, và phối hợp (co-ordination) cũng như kiểm soát (control) toàn bộ nỗ lực. Trong một số trường hợp, ngay cả vai trò giám sát này cũng có thể được giao khoán, mặc dù hầu hết các doanh nghiệp thích giữ lại trách nhiệm cốt lõi này trong nội bộ.
- Bất kể chi tiết cụ thể của các thỏa thuận giao khoán, các thỏa thuận này thông thường sẽ được quản lý bởi một Hợp đồng Kiến trúc xác định các sản phẩm bàn giao, chất lượng và sự phù hợp với mục đích của kiến trúc đã phát triển, cũng như các quy trình mà các đối tác trong việc phát triển kiến trúc sẽ làm việc cùng nhau.
- Nội dung điển hình của một Hợp đồng Thiết kế và Phát triển Kiến trúc bao gồm:
- Giới thiệu và bối cảnh (Introduction and background)
- Bản chất của thỏa thuận (The nature of the agreement)
- Phạm vi của kiến trúc (Scope of the architecture)
- Các nguyên tắc và yêu cầu kiến trúc và chiến lược (Architecture and strategic principles and requirements)
- Yêu cầu tuân thủ (Conformance requirements)
- Quy trình và vai trò phát triển và quản lý kiến trúc (Architecture development and management process and roles)
- Các thước đo kiến trúc mục tiêu (Target architecture measures)
- Kế hoạch công việc chung ưu tiên (Prioritized joint workplan)
- Khung thời gian (Time window(s))
- Các chỉ số kinh doanh và phân phối kiến trúc (Architecture delivery and business metrics)
- Mẫu hợp đồng này thường sẽ được xác định như một phần của Giai đoạn Sơ bộ (Preliminary Phase) của ADM, nếu chưa tồn tại, và hợp đồng cụ thể sẽ được xác định ở giai đoạn phù hợp của ADM, tùy thuộc vào công việc cụ thể đang được giao khoán.
5.2.3. Hợp đồng giữa Chức năng Kiến trúc và Các Bên liên quan Kinh doanh (Contract between Architecting Function and Business Stakeholders)¶
- Khi Kế hoạch Triển khai và Di chuyển (Implementation and Migration Plan) đã được thống nhất (vào cuối Giai đoạn F - Phase F), một Hợp đồng Kiến trúc có thể được lập giữa chức năng kiến trúc và các bên liên quan kinh doanh (business stakeholders) sẽ xây dựng và triển khai hệ thống trong môi trường kiến trúc hóa sau này.
- Một Hợp đồng Kiến trúc của bên liên quan kinh doanh có thể bao gồm:
- Giới thiệu và bối cảnh (Introduction and background)
- Bản chất của thỏa thuận (The nature of the agreement)
- Phạm vi (Scope)
- Yêu cầu chiến lược (Strategic requirements)
- Các sản phẩm kiến trúc đáp ứng yêu cầu kinh doanh (Architecture deliverables that meet the business requirements)
- Yêu cầu tuân thủ (Conformance requirements)
- Người áp dụng kiến trúc (Architecture adopters)
- Khung thời gian (Time window)
- Các chỉ số kinh doanh kiến trúc (Architecture business metrics)
- Thỏa thuận mức dịch vụ (Service-Level Agreement - SLA)
- Hợp đồng này cũng được sử dụng để quản lý các thay đổi đối với Kiến trúc Doanh nghiệp trong Giai đoạn H (Phase H).
5.3. Mối quan hệ với Quản trị Kiến trúc (Relationship to Architecture Governance)¶
Tài liệu Hợp đồng Kiến trúc (Architecture Contract document) được tạo ra trong Giai đoạn G (Phase G) của ADM đóng vai trò nổi bật trong lĩnh vực Quản trị Kiến trúc (Architecture Governance). Trong bối cảnh Quản trị Kiến trúc, Hợp đồng Kiến trúc thường được sử dụng như một phương tiện để thúc đẩy thay đổi kiến trúc (driving architecture change).
Để đảm bảo Hợp đồng Kiến trúc hiệu quả và có năng suất, các khía cạnh sau đây của khung quản trị (governance framework) có thể cần được đưa vào Giai đoạn G:
- Các quy trình đơn giản (Simple processes)
- Quyền hạn tập trung vào con người (People-centered authority)
- Giao tiếp mạnh mẽ (Strong communication)
- Phản hồi kịp thời và quy trình leo thang hiệu quả (Timely responses and an effective escalation process)
- Cấu trúc tổ chức hỗ trợ (Supporting organizational structures)
- Theo dõi trạng thái triển khai kiến trúc (Status tracking of architecture implementation)