TOGAF® Standard — Enterprise Architecture Capability and Governance¶
2. Thiết lập Năng lực Kiến trúc Doanh nghiệp (Enterprise Architecture Capability)¶
Dưới đây là thông tin chi tiết về việc "Thiết lập Năng lực Kiến trúc" (Establishing an Architecture Capability) dựa trên các nguồn đã cung cấp:
Chương 2 của Tiêu chuẩn TOGAF® – Năng lực và Quản trị Kiến trúc Doanh nghiệp (TOGAF® Standard — Enterprise Architecture Capability and Governance) cung cấp các hướng dẫn về cách sử dụng Phương pháp Phát triển Kiến trúc (Architecture Development Method - ADM) để thiết lập một Năng lực Kiến trúc (Architecture Capability).
2.1. Tổng quan¶
Việc thiết lập một Năng lực Kiến trúc Doanh nghiệp (Enterprise Architecture Capability) cũng tương tự như việc thiết lập bất kỳ khả năng kinh doanh nào khác và có thể được hỗ trợ bởi Phương pháp Phát triển Kiến trúc (Architecture Development Method - ADM) của TOGAF. Việc sử dụng ADM thành công sẽ mang lại một thực hành kiến trúc (architecture practice) tập trung vào khách hàng, tạo giá trị và bền vững, giúp doanh nghiệp, tối đa hóa giá trị đầu tư, và chủ động xác định cơ hội để đạt được lợi ích kinh doanh và quản lý rủi ro.
Việc thiết lập một thực hành kiến trúc bền vững (sustainable architecture practice) trong một tổ chức nên được xem là một nguyên tắc liên tục (ongoing discipline), chứ không phải là một giai đoạn của dự án kiến trúc hay một dự án một lần. Nó cung cấp bối cảnh, môi trường và tài nguyên để quản trị và cho phép giao hàng kiến trúc (architecture delivery) cho tổ chức.
Việc triển khai bất kỳ khả năng nào trong một tổ chức đều yêu cầu thiết kế bốn kiến trúc miền (design of the four domain architectures): Kiến trúc Kinh doanh (Business), Dữ liệu (Data), Ứng dụng (Application), và Công nghệ (Technology). Do đó, việc thiết lập thực hành kiến trúc (architecture practice) trong một tổ chức sẽ yêu cầu thiết kế:
- Kiến trúc Kinh doanh (Business Architecture) của thực hành kiến trúc, làm nổi bật Quản trị Kiến trúc (Architecture Governance), các quy trình kiến trúc (architecture processes), cơ cấu tổ chức kiến trúc (architecture organizational structure), các yêu cầu thông tin kiến trúc (architecture information requirements), các sản phẩm kiến trúc (architecture products), v.v..
- Kiến trúc Dữ liệu (Data Architecture) sẽ xác định cấu trúc của Liên tục Doanh nghiệp (Enterprise Continuum) và Kho lưu trữ Kiến trúc (Architecture Repository) của tổ chức.
- Kiến trúc Ứng dụng (Application Architecture) quy định chức năng và/hoặc dịch vụ ứng dụng (application services) cần thiết để hỗ trợ thực hành kiến trúc.
- Kiến trúc Công nghệ (Technology Architecture) mô tả các yêu cầu hạ tầng (infrastructure requirements) và triển khai của thực hành kiến trúc để hỗ trợ các ứng dụng kiến trúc và Liên tục Doanh nghiệp.
Các bước để thiết lập một thực hành kiến trúc được giải thích dựa trên ngữ cảnh của các giai đoạn ADM. Mục đích của phần này là hướng dẫn người đọc áp dụng từng giai đoạn ADM (ADM phase) trong bối cảnh thiết lập một thực hành kiến trúc, không lặp lại mô tả đầy đủ của từng giai đoạn ADM.
2.2. Giai đoạn A: Tầm nhìn Kiến trúc (Phase A: Architecture Vision)¶
Trong bối cảnh thiết lập một thực hành kiến trúc, mục đích của giai đoạn này là xác định hoặc xem xét tầm nhìn (define or review the vision), các bên liên quan (stakeholders) và nguyên tắc (principles) của thực hành kiến trúc. Trọng tâm trong giai đoạn này là toàn bộ thực hành kiến trúc (architecture practice as a whole), chứ không phải một dự án kiến trúc cụ thể.
Các điểm sau đây cần được xem xét liên quan đến các bước trong bối cảnh thiết lập một thực hành kiến trúc:
- Thiết lập Dự án (Establish the Project): Bước này tập trung vào việc thực hiện các thủ tục cần thiết để đảm bảo sự công nhận của dự án, sự chứng thực của quản lý cấp cao, và sự hỗ trợ, cam kết của quản lý cấp dưới. Cần bao gồm các tham chiếu đến các khung quản lý (management frameworks) khác đang được sử dụng trong doanh nghiệp, giải thích mối quan hệ của dự án này với các khung đó.
- Xác định các Bên liên quan và Mối quan tâm, Yêu cầu Kinh doanh và Tầm nhìn Kiến trúc (Identify Stakeholders and Concerns, Business Requirements, and Architecture Vision): Bước này tạo ra các định nghĩa rất cấp cao đầu tiên về môi trường cơ sở (baseline) và môi trường mục tiêu (target environments), từ góc độ hệ thống thông tin kinh doanh và công nghệ, cho thực hành kiến trúc.
- Xác định Mục tiêu và Động lực Kinh doanh (Identify Business Goals and Business Drivers): Việc hiểu rõ các mục tiêu và động lực kinh doanh (business goals and drivers) là rất cần thiết để liên kết thực hành kiến trúc với kinh doanh.
- Xác định Phạm vi (Define Scope): Việc xác định phạm vi của thực hành kiến trúc (scope of the architecture practice) là một kế hoạch dự án cấp cao (high-level project plan) về những gì dự kiến sẽ được giải quyết về kiến trúc trong kỳ tiếp theo.
- Xác định các Ràng buộc (Define Constraints): Trọng tâm trong bước này là các ràng buộc trên toàn doanh nghiệp (enterprise-wide constraints) ảnh hưởng đến tất cả các dự án kiến trúc.
- Xem xét các Nguyên tắc Kiến trúc, bao gồm cả Nguyên tắc Kinh doanh (Review Architecture Principles, including Business Principles): Mục đích trong bước này là xác định các nguyên tắc (define the principles) chi phối và hướng dẫn hoạt động của thực hành kiến trúc. Trong khi các Nguyên tắc Kiến trúc (Architecture Principles) thường chi phối các sản phẩm kiến trúc (architecture deliverables), các nguyên tắc thực hành kiến trúc (architecture practice principles) giải quyết tổ chức, nội dung, công cụ và quy trình của thực hành kiến trúc (architecture practice organization, content, tools, and process).
- Phát triển Tuyên bố Công việc Kiến trúc và Đảm bảo Phê duyệt (Develop Statement of Architecture Work and Secure Approval): Bước này tạo ra tầm nhìn và phạm vi thực hành kiến trúc (architecture practice vision and scope).
- Một bước khác có thể được xem xét trong giai đoạn này là thực hiện đánh giá độ chín của kiến trúc (conduct an architecture maturity assessment).
2.3. Giai đoạn B: Kiến trúc Kinh doanh (Phase B: Business Architecture)¶
Các lĩnh vực trọng tâm chính trong giai đoạn này để thiết lập hoặc tinh chỉnh Kiến trúc Kinh doanh (Business Architecture) của thực hành kiến trúc là:
- Thể loại Kiến trúc (Architecture Ontology): Xác định các thuật ngữ và định nghĩa kiến trúc (architectural terms and definitions) sẽ được sử dụng trong tổ chức để thiết lập sự hiểu biết chung về các thuật ngữ này.
- Quy trình Kiến trúc (Architecture Process): Trong đó ADM sẽ hình thành nền tảng của quy trình và cần được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu của tổ chức và tầm nhìn thực hành kiến trúc. Các quy trình Quản trị Kiến trúc (Architecture Governance processes) cần thiết phải được bao gồm trong quy trình kiến trúc tổng thể.
- Các Điểm nhìn và Khung nhìn Kiến trúc (Architecture Viewpoints and Views): Liệt kê tất cả các điểm nhìn và khung nhìn mà thực hành kiến trúc nên giải quyết. Các bên liên quan được xác định của thực hành kiến trúc sẽ hướng dẫn việc phát triển định nghĩa này. Một trong những điểm nhìn cần được bao gồm là điểm nhìn Quản trị Kiến trúc (Architecture Governance viewpoint).
- Khung Kiến trúc (Architecture Framework): Mô tả các sản phẩm kiến trúc (architecture deliverables) khác nhau sẽ được tạo ra bởi thực hành kiến trúc, các mối quan hệ và phụ thuộc giữa các sản phẩm kiến trúc, cũng như các quy tắc và hướng dẫn chi phối việc thiết kế các sản phẩm này. Các điểm nhìn và khung nhìn kiến trúc đã được định nghĩa nên được sử dụng để hướng dẫn việc định nghĩa khung kiến trúc.
- Ma trận Trách nhiệm Kiến trúc (Architecture Accountability Matrix): Xác định các vai trò trong thực hành kiến trúc (roles in the architecture practice) và phân bổ trách nhiệm của các vai trò cho các sản phẩm và quy trình kiến trúc. Ma trận này sẽ bao gồm các cấu trúc và vai trò Quản trị Kiến trúc (Architecture Governance structures and roles) cần thiết.
- Các chỉ số Hiệu suất Kiến trúc (Architecture Performance Metrics): Xác định và mô tả các chỉ số sẽ được sử dụng để giám sát hiệu suất của thực hành kiến trúc (monitor the performance of the architecture practice) so với tầm nhìn và mục tiêu đã nêu của thực hành kiến trúc.
- Khung Quản trị Kiến trúc (Architecture Governance Framework): Là một khung nhìn cụ thể của quy trình kiến trúc (architecture process) đã được định nghĩa và Ma trận Trách nhiệm Kiến trúc (Architecture Accountability Matrix).
2.4. Giai đoạn C: Kiến trúc Dữ liệu (Phase C: Data Architecture)¶
Kiến trúc Dữ liệu (Data Architecture) của thực hành kiến trúc sẽ chỉ định và quản trị cấu trúc của Liên tục Doanh nghiệp (Enterprise Continuum) và Kho lưu trữ Kiến trúc (Architecture Repository) của tổ chức. Kiến trúc Dữ liệu nên được định nghĩa dựa trên khung kiến trúc (architecture framework). Kiến trúc Dữ liệu đôi khi được gọi là siêu mô hình (metamodel) của thực hành kiến trúc.
2.5. Giai đoạn C: Kiến trúc Ứng dụng (Phase C: Application Architecture)¶
Kiến trúc Ứng dụng (Application Architecture) của thực hành kiến trúc xác định các chức năng cần thiết (functionality required) để tạo, duy trì, xuất bản, phân phối và quản trị các sản phẩm kiến trúc (architecture deliverables) như đã định nghĩa trong khung kiến trúc. Trọng tâm chính nên là các bộ công cụ mô hình hóa (modeling toolsets) cần thiết cho việc mô hình hóa, nhưng không phải là trọng tâm duy nhất. Việc xuất bản các sản phẩm kiến trúc để giải quyết các khung nhìn cụ thể trong khung kiến trúc đôi khi yêu cầu chức năng chuyên biệt hoặc tùy chỉnh (specialized or customized functionality) và không nên bị bỏ qua.
2.6. Giai đoạn D: Kiến trúc Công nghệ (Phase D: Technology Architecture)¶
Kiến trúc Công nghệ (Technology Architecture) của thực hành kiến trúc nên xác định cơ sở hạ tầng công nghệ (technology infrastructure) hỗ trợ thực hành kiến trúc.
2.7. Giai đoạn E: Cơ hội & Giải pháp (Phase E: Opportunities & Solutions)¶
Một yếu tố quan trọng cần xem xét trong giai đoạn lập kế hoạch thiết lập thực hành kiến trúc là sự thay đổi tổ chức (organizational change) cần thiết và cách đạt được nó.
2.8. Giai đoạn F: Lập kế hoạch Di chuyển (Phase F: Migration Planning)¶
Trọng tâm không chỉ nên là các thành phần của Kiến trúc Hệ thống Thông tin (Information Systems Architecture) trong giai đoạn này, mà còn bao gồm cả Kiến trúc Kinh doanh (Business Architecture). Việc áp dụng quy trình và khung kiến trúc (architecture process and framework) sẽ có tác động lớn đến việc thiết lập tổng thể thực hành kiến trúc trong tổ chức.
2.9. Giai đoạn G: Quản trị Triển khai (Phase G: Implementation Governance)¶
Việc triển khai Kiến trúc Kinh doanh của thực hành kiến trúc (implementation of the Business Architecture of the architecture practice) nên là trọng tâm của giai đoạn này. Thay đổi các thực hành trong tổ chức để áp dụng một phương pháp có cấu trúc và kỷ luật hơn sẽ là một thách thức và nên được giải quyết bằng các kỹ thuật thay đổi tổ chức (organizational change techniques) phù hợp.
2.10. Giai đoạn H: Quản lý Thay đổi Kiến trúc (Phase H: Architecture Change Management)¶
Những thay đổi đối với kiến trúc của thực hành kiến trúc (Changes to the architecture of the architecture practice) nên được quản lý bởi giai đoạn này. Những thay đổi này thường được kích hoạt trong quá trình thực hiện các dự án kiến trúc. Một thay đổi điển hình sẽ là yêu cầu về một sản phẩm kiến trúc mới (new architecture deliverable). Điều này sẽ ảnh hưởng đến tất cả các miền kiến trúc (architecture domains) của thực hành kiến trúc.
2.11. Quản lý Yêu cầu (Requirements Management)¶
Việc hiểu và quản lý các yêu cầu (understanding and managing the requirements) đối với thực hành kiến trúc là rất quan trọng. Các yêu cầu phải được trình bày rõ ràng và phù hợp với tầm nhìn thực hành kiến trúc (architecture practice vision).
Hướng dẫn bổ sung về cách xây dựng Năng lực Kiến trúc Doanh nghiệp có thể được tìm thấy trong Hướng dẫn Chuỗi TOGAF®: Hướng dẫn dành cho Lãnh đạo TOGAF về Thiết lập và Phát triển Năng lực EA (TOGAF® Series Guide: The TOGAF Leader’s Guide to Establishing and Evolving an EA Capability).