Skip to content

TOGAF® Standard — Introduction and Core Concepts


4. Các Định nghĩa

Đối với mục đích của Tiêu chuẩn TOGAF, các thuật ngữ và định nghĩa sau được áp dụng.
Phụ lục B – Thuật ngữ bổ sung nên được tham khảo đối với các định nghĩa bổ sung không được định nghĩa trong chương này.
Từ điển Merriam-Webster® Collegiate Dictionary nên được tham khảo đối với các thuật ngữ không được định nghĩa trong phần này hoặc Phụ lục B.

4.1. Abstraction (Trừu tượng hóa)

Kỹ thuật cung cấp các mô tả tóm tắt hoặc khái quát của nội dung chi tiết và phức tạp.

Lưu ý:
Trừu tượng hóa, như trong "mức độ trừu tượng" (level of abstraction), cũng có thể nghĩa là cung cấp một trọng tâm phân tích tập trung vào một mức độ chi tiết hoặc trừu tượng nhất quán và chung. Trừu tượng hóa theo nghĩa này thường được sử dụng trong kiến trúc để cho phép đạt được mức độ định nghĩa và hiểu biết nhất quán trong từng khu vực của kiến trúc nhằm hỗ trợ giao tiếp và ra quyết định hiệu quả. Nó đặc biệt hữu ích khi xử lý các kiến trúc lớn và phức tạp vì nó cho phép xác định các vấn đề liên quan trước khi đi sâu vào chi tiết hơn.

4.2. Actor (Tác nhân)

Một cá nhân, tổ chức, hoặc hệ thống có một hoặc nhiều vai trò khởi tạo hoặc tương tác với các hoạt động; ví dụ, một đại diện bán hàng đi công tác để gặp khách hàng.
Tác nhân có thể là bên trong hoặc bên ngoài tổ chức.

Lưu ý:

Trong ngành công nghiệp ô tô, một nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) sẽ được coi là một tác nhân bởi một đại lý ô tô khi đại lý này tương tác với các hoạt động chuỗi cung ứng của mình.

4.3. Application Architecture (Kiến trúc Ứng dụng)

Mô tả cấu trúc và sự tương tác của các ứng dụng cung cấp các khả năng kinh doanh cốt lõi và quản lý tài sản dữ liệu.

Lưu ý:

Kiến trúc Ứng dụng được mô tả trong Tiêu chuẩn TOGAF – Phương pháp phát triển kiến trúc (ADM).

4.4. Application Component (Thành phần Ứng dụng)

Một khối chức năng ứng dụng được đóng gói phù hợp với cấu trúc triển khai, có tính mô-đun và có thể thay thế.
Nó đóng gói hành vi và dữ liệu của mình, cung cấp các dịch vụ, và làm cho các dịch vụ đó sẵn có thông qua các giao diện.

Lưu ý:

Ví dụ: một ứng dụng kinh doanh như hệ thống kế toán, bảng lương, hoặc CRM.
Một thành phần ứng dụng thường duy trì một thành phần dữ liệu. Nó được kích hoạt bởi các dịch vụ công nghệ do các thành phần công nghệ cung cấp.

4.5. Application Platform (Nền tảng Ứng dụng)

Tập hợp các thành phần công nghệ phần cứng và phần mềm cung cấp các dịch vụ được sử dụng để hỗ trợ các ứng dụng.

4.6. Application Service (Dịch vụ Ứng dụng)

Một hành vi rời rạc có thể được yêu cầu từ một ứng dụng; một yếu tố tự động hỗ trợ hoặc cung cấp một phần hoặc toàn bộ của một hoặc nhiều dịch vụ kinh doanh.

4.7. Architectural Style (Phong cách Kiến trúc)

Sự kết hợp của các đặc điểm riêng biệt liên quan đến ngữ cảnh cụ thể trong đó kiến trúc được thực hiện hoặc thể hiện; một tập hợp các nguyên tắc và đặc điểm định hướng hoặc giới hạn cách hình thành kiến trúc.

4.8. Architecture (Kiến trúc)

Các khái niệm hoặc thuộc tính cơ bản của một thực thể trong môi trường của nó và các nguyên tắc quản trị cho việc hiện thực hóa và phát triển thực thể này cùng các quy trình vòng đời liên quan.

Cấu trúc của các thành phần, mối quan hệ của chúng, và các nguyên tắc cũng như hướng dẫn quản trị thiết kế và phát triển của chúng theo thời gian.

4.9. Architecture Building Block (ABB) (Khối Xây dựng Kiến trúc)

Một thành phần kiến trúc chỉ định các Khối xây dựng Giải pháp (SBB) cần thiết ở mức logic hơn (hoặc độc lập với nhà cung cấp).

Xem thêm Mục 4.26, "Building Block".

4.10. Architecture Continuum (Liên tục Kiến trúc)

Một cơ chế phân loại, với mức độ chi tiết và chuyên môn hóa tăng dần, cho các thành phần và tạo phẩm kiến trúc (artifacts) được lưu trữ trong Bức tranh toàn cảnh Kiến trúc (Architecture Landscape) hoặc Thư viện Tham chiếu (Reference Library) – một phần của Kho lưu trữ Kiến trúc (Architecture Repository).

Lưu ý:

Liên tục này bắt đầu với các định nghĩa nền tảng như mô hình tham chiếu, chiến lược cốt lõi, và các khối xây dựng cơ bản. Từ đó mở rộng sang các Kiến trúc Ngành và đến Kiến trúc Cụ thể của Tổ chức.

Xem thêm Mục 4.45, "Enterprise Continuum".

4.11. Architecture Development Method (Phương pháp Phát triển Kiến trúc - ADM)

Trung tâm của khung TOGAF.
Một phương pháp tiếp cận nhiều giai đoạn, lặp đi lặp lại để phát triển và sử dụng Kiến trúc Doanh nghiệp nhằm định hình và quản trị quá trình chuyển đổi kinh doanh.

Lưu ý:

ADM được mô tả trong Tiêu chuẩn TOGAF — Kỹ thuật ADM.

4.12. Architecture Domain (Miền Kiến trúc)

Khu vực kiến trúc đang được xem xét.
Khung TOGAF theo truyền thống chia Kiến trúc Doanh nghiệp thành bốn miền chính: kinh doanh, dữ liệu, ứng dụng, và công nghệ.
Các miền khác (động lực, bảo mật, quản trị, v.v.) có thể bao phủ cả bốn miền chính này.

4.13. Architecture Framework (Khung Kiến trúc)

Một cấu trúc khái niệm được sử dụng để lập kế hoạch, phát triển, triển khai, quản trị và duy trì kiến trúc.

4.14. Architecture Governance (Quản trị Kiến trúc)

Thực hành giám sát và định hướng các công việc liên quan đến kiến trúc.
Mục tiêu là đạt được các kết quả mong muốn và tuân thủ các nguyên tắc, tiêu chuẩn và lộ trình liên quan.

Xem thêm: Mục 4.49, "Governance".

4.15. Architecture Landscape (Bức tranh Toàn cảnh Kiến trúc)

Biểu diễn kiến trúc của các tài sản đang được sử dụng hoặc đang được lên kế hoạch bởi doanh nghiệp tại các thời điểm cụ thể.

4.16. Architecture Level (Cấp độ Kiến trúc)

Các cấp độ cung cấp một khung để chia Bức tranh Toàn cảnh Kiến trúc thành các mức độ chi tiết khác nhau.

Lưu ý:

Các cấp độ kiến trúc khác với các phân vùng kiến trúc.

4.17. Architecture Model (Mô hình Kiến trúc)

Biểu diễn một chủ đề quan tâm.

Lưu ý:

Một mô hình kiến trúc cung cấp một biểu diễn quy mô nhỏ hơn, đơn giản hơn và/hoặc trừu tượng hơn của chủ đề.

Xem thêm: Mục 4.76, "Stakeholder", Mục 4.20, "Architecture View", và Mục 4.21, "Architecture Viewpoint".

4.18. Architecture Partition (Phân vùng Kiến trúc)

Một tập con của kiến trúc, được hình thành từ việc chia tách kiến trúc để hỗ trợ phát triển và quản lý nó.

4.19. Architecture Principle (Nguyên tắc Kiến trúc)

Một tuyên bố định tính về ý định mà kiến trúc cần đáp ứng.

Lưu ý:

Một bộ nguyên tắc kiến trúc mẫu được định nghĩa trong Tiêu chuẩn TOGAF — Kỹ thuật ADM.

4.20. Architecture View (Khung nhìn Kiến trúc)

Biểu diễn của một hệ thống từ góc nhìn của một tập hợp các mối quan tâm liên quan.

Lưu ý:

Trong một số phần của tiêu chuẩn này, thuật ngữ "view" được sử dụng đồng nghĩa với "architecture view".

Xem thêm: Mục 4.76, "Stakeholder" và Mục 4.21, "Architecture Viewpoint".

4.21. Architecture Viewpoint (Góc nhìn Kiến trúc)

Một tập hợp các tiêu chí hoặc quy tắc quy định cách xây dựng và trình bày một hoặc nhiều khung nhìn kiến trúc để giải quyết một tập hợp các mối quan tâm cụ thể.

*Xem thêm: Mục 4.20, "Architecture View" và Mục 4.76, "Stakeholder".

4.22. Architecture Vision (Tầm nhìn Kiến trúc)

Một mô tả ở mức cao về các khả năng và giá trị kinh doanh mà kiến trúc sẽ cung cấp, cùng với thông tin tóm tắt về các thay đổi chính cần thực hiện.

Lưu ý:

Tầm nhìn kiến trúc được tạo ra trong giai đoạn Architecture Vision của ADM.

4.23. Artifact (Hiện vật)

Một sản phẩm kiến trúc trong Kho lưu trữ Kiến trúc.
Hiện vật có thể bao gồm các mô hình, sơ đồ, tài liệu, hoặc các bản trình bày khác mô tả một khía cạnh của kiến trúc.

4.24. Baseline (Kiến trúc Hiện tại)

Phiên bản đã được phê duyệt chính thức của một sản phẩm, được sử dụng làm cơ sở cho phát triển tiếp theo, và chỉ có thể được thay đổi thông qua quy trình kiểm soát thay đổi chính thức.

4.25. Boundaryless Information Flow™ (Luồng Thông tin Không Rào cản™)

Tầm nhìn của The Open Group về môi trường thông tin tích hợp, trong đó thông tin được truy cập một cách liền mạch và bảo mật, bất kể vị trí hoặc cách lưu trữ.

4.26. Building Block (Khối Xây dựng)

Một thành phần (logic hoặc vật lý) của kiến trúc, được mô tả ở một mức độ chi tiết phù hợp với bối cảnh sử dụng.
Khối xây dựng có thể được tái sử dụng trong nhiều kiến trúc khác nhau.

4.27. Business Architecture (Kiến trúc Kinh doanh)

Một mô tả về cấu trúc và hành vi của các thành phần kinh doanh của tổ chức, bao gồm các năng lực, quy trình kinh doanh, tổ chức, và các mối quan hệ của chúng.

4.28. Business Capability (Năng lực Kinh doanh)

Khả năng của tổ chức để đạt được một kết quả cụ thể hoặc cung cấp một sản phẩm/dịch vụ cụ thể.

4.29. Business Function (Chức năng Kinh doanh)

Một đơn vị tổ chức logic được thiết kế để thực hiện một tập hợp các nhiệm vụ hoặc hoạt động kinh doanh liên quan.

4.30. Business Governance (Quản trị Kinh doanh)

Khung quản lý và ra quyết định nhằm đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh tuân thủ các mục tiêu chiến lược, chính sách, và quy định áp dụng.

4.31. Business Model (Mô hình Kinh doanh)

Một mô tả về cách thức tổ chức tạo ra, cung cấp, và nắm bắt giá trị trong bối cảnh kinh tế, xã hội và văn hóa.

4.32. Business Process (Quy trình Kinh doanh)

Một tập hợp các hoạt động có cấu trúc và liên kết với nhau được thiết kế để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể cho khách hàng hoặc để đạt được một kết quả cụ thể cho doanh nghiệp.

4.33. Capability (Năng lực)

Khả năng của một tổ chức, con người, hoặc hệ thống để thực hiện một hoạt động hoặc đạt được một kết quả cụ thể.

4.34. Capability Increment (Gia tăng Năng lực)

Một phần của năng lực kinh doanh được bổ sung hoặc cải thiện trong một khoảng thời gian nhất định, thường trong bối cảnh của một kế hoạch hoặc chương trình chuyển đổi.

4.35. Communications and Stakeholder Management (Quản lý Truyền thông và Các Bên liên quan)

Kỷ luật quản lý đảm bảo rằng thông tin được truyền đạt một cách hiệu quả và kịp thời đến tất cả các bên liên quan, và các mối quan tâm của họ được hiểu rõ và giải quyết.

4.36. Compliance (Tuân thủ)

Hành động tuân theo các luật, quy định, tiêu chuẩn, hoặc chính sách áp dụng.

4.37. Constraint (Ràng buộc)

Một hạn chế hoặc điều kiện giới hạn các lựa chọn có sẵn cho người thiết kế hoặc người ra quyết định.

4.38. Contract (Hợp đồng)

Một thỏa thuận chính thức giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó xác định quyền và nghĩa vụ pháp lý của mỗi bên.

4.39. Core Diagram (Sơ đồ Cốt lõi)

Một sơ đồ cấp cao thể hiện các yếu tố trọng yếu và mối quan hệ chính của một kiến trúc, thường được sử dụng để định hướng và truyền đạt ý tưởng chính cho các bên liên quan.

4.40. Course of Action (Hướng hành động)

Một định hướng chiến lược hoặc kế hoạch hành động được thiết kế để đạt được một hoặc nhiều mục tiêu cụ thể.

4.41. Digital Architecture (Kiến trúc Số)

Kiến trúc toàn diện tập trung vào sự kết hợp giữa Kiến trúc Doanh nghiệp, khoa học dữ liệu, viễn thông và IoT, bảo mật, trí tuệ nhân tạo, khoa học nhận thức, khoa học thần kinh, robot, và mạng xã hội để cung cấp các dịch vụ vận hành.

4.42. EA Landscape (Bức tranh toàn cảnh Kiến trúc Doanh nghiệp)

Xem Mục 4.15, "Architecture Landscape".

4.43. Enterprise (Doanh nghiệp)

Cấp mô tả cao nhất (thông thường) của một tổ chức và thường bao gồm tất cả các nhiệm vụ và chức năng. Một doanh nghiệp thường bao trùm nhiều tổ chức.

4.44. Enterprise Architecture Service (Dịch vụ Kiến trúc Doanh nghiệp)

Một yếu tố đóng gói của năng lực Kiến trúc Doanh nghiệp, cung cấp một chức năng Kiến trúc Doanh nghiệp cụ thể.

4.45. Enterprise Continuum (Liên tục Doanh nghiệp)

Một cơ chế phân loại để sắp xếp các kiến trúc và Khối xây dựng Giải pháp (SBB) khi chúng phát triển từ tính áp dụng chung sang tính áp dụng cụ thể (hoặc ngược lại).

Xem thêm Mục 4.10, "Architecture Continuum"Mục 4.75, "Solutions Continuum".

4.46. Foundation Architecture (Kiến trúc Nền tảng)

Các khối xây dựng chung, mối quan hệ của chúng với các khối xây dựng khác, cùng với các nguyên tắc và hướng dẫn cung cấp nền tảng để xây dựng các kiến trúc cụ thể hơn.

4.47. Framework (Khung làm việc)

Một cấu trúc cho nội dung hoặc quy trình có thể được sử dụng như một công cụ để cấu trúc tư duy, đảm bảo tính nhất quán và đầy đủ.

4.48. Gap (Khoảng cách)

Một tuyên bố về sự khác biệt giữa hai trạng thái. Được sử dụng trong bối cảnh phân tích khoảng cách, nơi sự khác biệt giữa Kiến trúc Hiện tại (Baseline) và Kiến trúc Mục tiêu (Target) được xác định.

Lưu ý:

Phân tích khoảng cách được mô tả trong Tiêu chuẩn TOGAF – ADM Techniques.

4.49. Governance (Quản trị)

Kỷ luật giám sát và định hướng việc quản lý hoạt động kinh doanh (hoặc bối cảnh IS/IT) để cung cấp các kết quả kinh doanh mong muốn.

Xem thêm Mục 4.14, "Architecture Governance", Mục 4.30, "Business Governance", Mục B.27, "Operational Governance"Phụ lục B – Thuật ngữ bổ sung.

4.50. Information (Thông tin)

Bất kỳ thông tin liên lạc hoặc biểu diễn nào về sự kiện, dữ liệu hoặc ý kiến, dưới bất kỳ hình thức hoặc phương tiện nào, bao gồm dạng văn bản, số, đồ họa, bản đồ, tường thuật hoặc âm thanh – hình ảnh.

4.51. Information Technology (IT) – Công nghệ Thông tin

Quản lý vòng đời của thông tin và công nghệ liên quan được một tổ chức sử dụng.

4.52. Interoperability (Khả năng Tương tác)

  • Khả năng chia sẻ thông tin và dịch vụ.
  • Khả năng của hai hoặc nhiều hệ thống hoặc thành phần trao đổi và sử dụng thông tin.
  • Khả năng của các hệ thống cung cấp và nhận dịch vụ từ hệ thống khác và sử dụng các dịch vụ được trao đổi đó để chúng có thể hoạt động hiệu quả cùng nhau.

4.53. Logical (Logic)

Độc lập với triển khai.

Lưu ý:

Một kiến trúc logic là định nghĩa kiến trúc độc lập với triển khai.

4.54. Metadata (Siêu dữ liệu)

Dữ liệu về dữ liệu, ở bất kỳ dạng nào, trong bất kỳ phương tiện nào, mô tả các đặc điểm của một thực thể.

4.55. Metamodel (Siêu mô hình)

Một mô hình mô tả các thực thể được sử dụng trong việc xây dựng Mô tả Kiến trúc, các đặc điểm của chúng và các mối quan hệ chính giữa các thực thể đó.

4.56. Method (Phương pháp)

Một cách tiếp cận được định nghĩa và có thể lặp lại để giải quyết một loại vấn đề cụ thể.

4.57. Modeling (Mô hình hóa)

Kỹ thuật xây dựng các mô hình, cho phép biểu diễn một đối tượng dưới dạng hỗ trợ việc lập luận, cung cấp cái nhìn sâu và sự rõ ràng về bản chất của đối tượng đó.

4.58. Model Kind (Loại mô hình)

Các quy ước cho một loại mô hình.

Lưu ý:

Một quan điểm kiến trúc tham chiếu một hoặc nhiều loại mô hình; một khung nhìn kiến trúc bao gồm một hoặc nhiều mô hình.

4.59. Objective (Mục tiêu)

Một mục tiêu của tổ chức được tuyên bố theo cách Cụ thể, Đo lường được, Có thể hành động, Thực tế, và Có thời hạn (SMART).
Ví dụ: "Tăng hiệu suất sử dụng công suất lên 30% vào cuối năm, để hỗ trợ kế hoạch tăng thị phần".

4.60. Pattern (Mẫu)

Một kỹ thuật đặt các khối xây dựng vào bối cảnh; ví dụ, mô tả một giải pháp có thể tái sử dụng cho một vấn đề.

Lưu ý:

Khối xây dựng là những gì bạn sử dụng; mẫu (pattern) có thể cho bạn biết cách sử dụng chúng, khi nào, tại sao, và những đánh đổi cần thực hiện.

Xem thêm Mục 4.26, "Building Block".

4.61. Physical (Vật lý)

Thế giới thực, hữu hình.

Lưu ý:

Một kiến trúc logic được hiện thực hóa thông qua một kiến trúc vật lý.

4.62. Principle (Nguyên tắc)

Xem Mục 4.19, "Architecture Principle".

4.63. Product (Sản phẩm)

Một kết quả được tạo ra bởi doanh nghiệp để cung cấp cho khách hàng.
Sản phẩm bao gồm vật liệu và/hoặc dịch vụ.

4.64. Reference Model (RM) – Mô hình Tham chiếu

Một khung trừu tượng để hiểu các mối quan hệ quan trọng giữa các thực thể trong một môi trường, và để phát triển các tiêu chuẩn hoặc đặc tả nhất quán hỗ trợ môi trường đó.

Lưu ý:

Một mô hình tham chiếu dựa trên một số ít các khái niệm thống nhất và có thể được sử dụng như cơ sở để đào tạo và giải thích các tiêu chuẩn cho người không chuyên. Mô hình tham chiếu không gắn trực tiếp với bất kỳ tiêu chuẩn, công nghệ hoặc chi tiết triển khai cụ thể nào, nhưng nhằm cung cấp ngữ nghĩa chung có thể sử dụng một cách rõ ràng giữa các triển khai khác nhau.
Nguồn: OASIS® – xem www.oasis-open.org/committees/soa-rm/faq.php.

4.65. Requirement (Yêu cầu)

Một tuyên bố về nhu cầu, rõ ràng, có thể kiểm thử hoặc đo lường, và cần thiết để chấp nhận.

4.66. Roadmap (Lộ trình)

Một kế hoạch trừu tượng cho sự thay đổi kinh doanh hoặc công nghệ, thường hoạt động trên nhiều lĩnh vực trong nhiều năm.
Thường được dùng trong các cụm từ như "Technology Roadmap", "Architecture Roadmap", v.v.

4.67. Role (Vai trò)

  • Hành vi thông thường hoặc mong đợi của một tác nhân, hoặc phần mà ai đó/điều gì đó đảm nhiệm trong một quy trình hoặc sự kiện cụ thể. Một tác nhân có thể có nhiều vai trò.
  • Vai trò của một cá nhân trong tổ chức và đóng góp của họ thông qua việc áp dụng kỹ năng, kiến thức, kinh nghiệm và năng lực.

Xem thêm Mục 4.2, "Actor".

4.68. Segment Architecture (Kiến trúc Phân đoạn)

Một mô tả chi tiết, chính thức về các khu vực trong doanh nghiệp, được sử dụng ở cấp chương trình hoặc danh mục để tổ chức và điều phối các hoạt động thay đổi.

Xem thêm Mục 4.78, "Strategic Architecture".

4.69. Service (Dịch vụ)

Một phần tử hành vi được đóng gói, cung cấp chức năng cụ thể để đáp ứng yêu cầu từ tác nhân hoặc dịch vụ khác.

Lưu ý:

Một dịch vụ có giao diện và mô tả.

4.70. Service Orientation (Định hướng Dịch vụ)

Xem xét một doanh nghiệp, hệ thống, hoặc khối xây dựng theo góc nhìn các dịch vụ được cung cấp và tiêu thụ.

Xem thêm Mục 4.71, "Service-Oriented Architecture (SOA)".

4.71. Service-Oriented Architecture (SOA) – Kiến trúc Định hướng Dịch vụ

Một phong cách kiến trúc hỗ trợ định hướng dịch vụ.

Xem thêm Mục 4.7, "Architectural Style"Mục 4.70, "Service Orientation".

4.72. Service Portfolio (Danh mục Dịch vụ)

Tập hợp các dịch vụ, có thể bao gồm định nghĩa giao diện.

Lưu ý:

Trong TOGAF, nó được dùng để xác định yêu cầu cho một khối xây dựng hoặc hệ thống.

4.73. Solution Architecture (Kiến trúc Giải pháp)

Mô tả một hoạt động hoặc vận hành kinh doanh riêng biệt và tập trung, cũng như cách thức CNTT/HTTT hỗ trợ hoạt động đó.

4.74. Solution Building Block (SBB) – Khối Xây dựng Giải pháp

Một thành phần vật lý hoặc cụ thể theo triển khai, hiện thực hóa một phần hoặc toàn bộ một hoặc nhiều Khối Xây dựng Kiến trúc (ABB) ở mức logic.

Lưu ý:

Có SBB ở cấp kinh doanh, ứng dụng và công nghệ.

4.75. Solutions Continuum (Liên tục Giải pháp)

Một cơ chế phân loại, với mức độ chi tiết và chuyên môn hóa tăng dần, cho các thành phần và hiện vật được lưu trữ trong Bức tranh Giải pháp hoặc Thư viện Tham chiếu (một phần của Kho lưu trữ Kiến trúc).

Xem thêm Mục 4.45, "Enterprise Continuum"Mục 4.10, "Architecture Continuum".

4.76. Stakeholder (Bên liên quan)

Một cá nhân, nhóm, tổ chức hoặc loại hình, có lợi ích hoặc quan tâm đến một hệ thống.

4.77. Standards Library (Thư viện Tiêu chuẩn)

Một thư viện các tiêu chuẩn có thể được sử dụng để xác định các dịch vụ và thành phần cụ thể của Kiến trúc dành riêng cho tổ chức.

Lưu ý:

Thư viện Tiêu chuẩn được mô tả trong TOGAF – Nội dung Kiến trúc.

4.78. Strategic Architecture (Kiến trúc Chiến lược)

Một mô tả chính thức ở cấp tổng quan của doanh nghiệp, cung cấp khung tổ chức cho hoạt động vận hành và thay đổi, và tầm nhìn dài hạn ở cấp điều hành để định hướng.

4.79. Target Architecture (Kiến trúc Mục tiêu)

Mô tả trạng thái tương lai của kiến trúc đang được phát triển cho một tổ chức.

Lưu ý:

Có thể tồn tại nhiều trạng thái tương lai được xây dựng như một lộ trình, cho thấy sự tiến hóa từ kiến trúc hiện tại đến kiến trúc mục tiêu.

4.80. Taxonomy of Architecture Views (Phân loại Khung nhìn Kiến trúc)

Bộ sưu tập có tổ chức của tất cả các khung nhìn kiến trúc liên quan đến một kiến trúc.

4.81. Technology Architecture (Kiến trúc Công nghệ)

Mô tả cấu trúc và sự tương tác của các dịch vụ và thành phần công nghệ.

Lưu ý:

Kiến trúc Công nghệ được mô tả trong TOGAF – Phương pháp Phát triển Kiến trúc.

4.82. Technology Component (Thành phần Công nghệ)

  • Một khối xây dựng công nghệ.
  • Một công nghệ hạ tầng chung hỗ trợ và cho phép các thành phần ứng dụng hoặc dữ liệu (trực tiếp hoặc gián tiếp) thông qua việc cung cấp các dịch vụ công nghệ.
  • Một sự đóng gói hạ tầng công nghệ, đại diện cho một loại sản phẩm công nghệ hoặc một sản phẩm công nghệ cụ thể.

4.83. Technology Service (Dịch vụ Công nghệ)

Một khả năng kỹ thuật cần thiết để cung cấp hạ tầng hỗ trợ việc triển khai ứng dụng.

4.84. Transition Architecture (Kiến trúc Chuyển tiếp)

Một mô tả chính thức về một trạng thái kiến trúc tại một thời điểm quan trọng về mặt kiến trúc.

Lưu ý:

Một hoặc nhiều Kiến trúc Chuyển tiếp có thể được sử dụng để mô tả sự tiến triển theo thời gian từ Kiến trúc Cơ sở đến Kiến trúc Mục tiêu.
Kiến trúc Chuyển tiếp được mô tả trong TOGAF – Nội dung Kiến trúc.

4.85. Value Stream (Dòng Giá trị)

Một biểu diễn của một tập hợp các hoạt động từ đầu đến cuối, tạo ra một kết quả tổng thể cho khách hàng, bên liên quan hoặc người dùng cuối.

4.86. View (Khung nhìn)

Xem Mục 4.20, "Architecture View".

4.87. Viewpoint (Quan điểm)

Xem Mục 4.21, "Architecture Viewpoint".

4.88. Viewpoint Library (Thư viện Quan điểm)

Một tập hợp các đặc tả quan điểm kiến trúc được chứa trong phần Thư viện Tham chiếu của Kho lưu trữ Kiến trúc.

4.89. Work Package (Gói Công việc)

Một tập hợp các hành động được xác định để đạt được một hoặc nhiều mục tiêu kinh doanh.
Một gói công việc có thể là một phần của dự án, một dự án hoàn chỉnh hoặc một chương trình.